- Từ điển Pháp - Việt
Antirationnel
Xem thêm các từ khác
-
Antirationnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản duy lý 1.2 Không hợp lý Tính từ Phản duy lý Không hợp lý -
Antireflet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phản chiếu Tính từ Chống phản chiếu Lunettes antireflets mắt kính chống phản chiếu -
Antireligieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tôn giáo Tính từ Chống tôn giáo -
Antireligieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tôn giáo Tính từ Chống tôn giáo -
Antirhumatismal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị thấp khớp Tính từ Trị thấp khớp -
Antirides
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống nếp nhăn (ở mặt) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kem chống nếp nhăn Tính từ ( không... -
Antirouille
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống gỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống gỉ Tính từ ( không đổi) Chống gỉ... -
Antirrhinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mõm sói Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mõm sói -
Antiréglementaire
Tính từ Trái quy chế -
Antirépublicain
Tính từ Chống cộng hòa -
Antisatellite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống việc dùng vệ tinh nhân tạo vào mục đích quân sự Tính từ Chống việc dùng vệ tinh nhân tạo... -
Antiscorbutique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống scobut Tính từ (y học) chống scobut La vitamine C est antiscorbutique sinh tố C có tác dụng... -
Antisepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sát trùng, sự khử trùng Danh từ giống cái Sự sát trùng, sự khử trùng Antisepsie et asepsie... -
Antiseptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát trùng, khử trùng 1.2 Phản nghĩa Septique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc sát trùng, thuốc khử trùng... -
Antisida
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống sida Tính từ ( không đổi) Chống sida -
Antisismique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống động đất, phản địa chấn Tính từ Chống động đất, phản địa chấn -
Antisociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết sống thành xã hội; không thể sống thành xã hội Tính từ Không biết sống thành xã hội;... -
Antisocial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản xã hội 1.2 Phản lại quyền lợi công nhân Tính từ Phản xã hội Phản lại quyền lợi công nhân -
Antisociale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản xã hội 1.2 Phản lại quyền lợi công nhân Tính từ Phản xã hội Phản lại quyền lợi công nhân -
Antispasmodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co thắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc chống co thắt Tính từ (y học) chống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.