- Từ điển Pháp - Việt
Apiculture
Xem thêm các từ khác
-
Apiculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mũi nhọn; ngòi Danh từ giống đực (động vật học) mũi nhọn; ngòi -
Apiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình ong Tính từ (có) hình ong -
Apifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xua ong đi (chất) Tính từ Xua ong đi (chất) -
Apiol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) apiôla Danh từ giống đực (dược học) apiôla -
Apion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ đậu (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống đực (động vật học) bọ... -
Apios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu thơm -
Apiquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự kéo nghiêng (sào căng buồm) Danh từ giống đực (hàng hải) sự kéo nghiêng... -
Apiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo nghiêng (sào căng buồm) Ngoại động từ (hàng hải) kéo nghiêng (sào căng buồm) -
Apis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong mật Danh từ giống đực (động vật học) ong mật -
Apist
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) màu lì Danh từ giống đực (nghệ thuật) màu lì -
Apitoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng thương 1.2 Phản nghĩa Indifférence Danh từ giống đực Sự động lòng thương... -
Apitoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gợi lòng thương Ngoại động từ Gợi lòng thương -
Apium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cần tây Danh từ giống đực (thực vật học) cần tây -
Apivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn ong Tính từ Ăn ong Insecte apivore sâu bọ ăn ong -
Apjohnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apjônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apjônit -
Aplacentaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) nhóm thú không nhau Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Aplanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) vật kính tương phẳng, aplanat Danh từ giống đực (vật lý học) vật kính... -
Aplanir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho phẳng 1.2 (nghĩa bóng) san bằng 1.3 Phản nghĩa Compliquer, soulever Ngoại động từ Làm... -
Aplanissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm phẳng 1.2 (nghĩa bóng) sự san bằng Danh từ giống đực... -
Aplanisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt đường) Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy san phẳng (mặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.