- Từ điển Pháp - Việt
Aplatissage
Xem thêm các từ khác
-
Aplatissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm bẹt đi, sự đập dẹt; sự dẹt 1.2 Sự cúi mình, sự khúm núm; sự hèn hạ Danh... -
Aplatisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dát 1.2 Máy nghiền hạt Danh từ giống đực Thợ dát Máy nghiền hạt -
Aplatissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa dát 1.2 (kỹ thuật) máy dát Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa dát (kỹ... -
Aplite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aplit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aplit -
Aplomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế thẳng đứng 1.2 Sự vững chắc; thế thăng bằng 1.3 Sự tin chắc (vào khả năng của... -
Aplome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) aplom Danh từ giống đực (khoáng vật học) aplom -
Aplysie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc thỏ (động vật thân mềm mang sau) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Apneume
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không phổi Tính từ (động vật học) không phổi -
Apneumie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trạng thái không phổi Danh từ giống cái (động vật học) trạng thái không... -
Apoaconitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) apôacônitin Danh từ giống cái (dược học) apôacônitin -
Apoatropine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) apôatrôpin Danh từ giống cái ( hóa học) apôatrôpin -
Apocalypse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sách khải huyền 1.2 Sự tận thế Danh từ giống cái (tôn giáo) sách khải huyền... -
Apocalyptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối nghĩa (văn) 1.2 Kinh khủng Tính từ apocalypse apocalypse Tối nghĩa (văn) Kinh khủng -
Apocarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) lá noãn rời Tính từ (thực vật học) (có) lá noãn rời Fleur apocarpe hoa có lá... -
Apocarpie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trạng thái lá noãn rời Danh từ giống cái (thực vật học) trạng thái lá... -
Apochromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) tiêu sắc phức Tính từ (vật lý học) tiêu sắc phức -
Apocope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm cuối Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng... -
Apocrisiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng, sứ thần Danh từ giống đực (sử học) quan khâm mạng, sứ thần -
Apocryphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giả mạo, ngụy tác 1.2 Không đích xác, đáng ngờ 1.3 Phản nghĩa Authentique, canonique. Reconnu... -
Apode
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không chân; không vây 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật học) bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.