- Từ điển Pháp - Việt
Apophtegme
Xem thêm các từ khác
-
Apophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apôfilit -
Apophysaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apophyse Tính từ Xem apophyse Point apophysaire điểm mỏm xương -
Apophyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) mỏm xương; mỏm Danh từ giống cái (giải phẫu) mỏm xương; mỏm Apophyse articulaire... -
Apophysite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mỏm xương Danh từ giống cái (y học) viêm mỏm xương -
Apoplectiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng ngập máu Tính từ (y học) (có) dạng ngập máu Attaque apoplectiforme cơn dạng ngập... -
Apoplectique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngập máu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bẩm chất ngập máu Tính từ (y học) ngập máu Danh... -
Apoplexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ngập máu Danh từ giống cái (y học) sự ngập máu Attaque d\'apoplexie cơn ngập... -
Aporie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) khó khăn nan giải Danh từ giống cái (triết học) khó khăn nan giải -
Aporétique
Tính từ Vấp phải mâu thuẫn (triết học) hoài nghi -
Aposafranine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) apoxafranin Danh từ giống cái ( hóa học) apoxafranin -
Aposiopèse
Danh từ giống cái (văn học) phép bỏ lửng -
Aposporie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản không bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản... -
Apostasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ đạo, sự bội giáo 1.2 Sự bỏ đảng 1.3 Phản nghĩa Conversion Danh từ giống cái Sự... -
Apostasier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ đạo, bội giáo 1.2 Bỏ đảng 1.3 Phản nghĩa Convertir ( se) Nội động từ Bỏ đạo, bội... -
Apostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo 1.2 Kẻ bỏ đảng Danh từ giống đực Kẻ bỏ đạo, kẻ bội... -
Apostille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chú bên lề (một văn kiện) 1.2 Lời phê chuyển (một lá đơn) Danh từ giống cái Lời... -
Apostiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chú vào bên lề 1.2 Phê chuyển Ngoại động từ Chú vào bên lề Phê chuyển -
Apostolat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức tông đồ 1.2 Sự truyền đạo 1.3 Sự truyền bá (một học thuyết), sự... -
Apostolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem apôtre 1 1.2 (thuộc) tòa thánh Tính từ (tôn giáo) xem apôtre 1 Doctrine apostolique giáo lý... -
Apostoliquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu tông đồ Phó từ Theo kiểu tông đồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.