- Từ điển Pháp - Việt
Apraxie
Xem thêm các từ khác
-
Apraxique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất dùng động tác 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác Tính từ... -
Apriorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiên nghiệm Tính từ Tiên nghiệm Méthode apriorique phương pháp tiên nghiệm -
Apriorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm -
Aprioriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (suy luận) tiên nghiệm 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người suy luận tiên nghiệm Tính từ... -
Aproctie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn -
Aproctose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn -
Aprosexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tập trung Danh từ giống cái (y học) chứng mất tập trung -
Après
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau, ở sau 1.2 Theo, đuổi theo 1.3 Chống 2 Phó từ 2.1 Sau, rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Avant Devant Abord (d\') auparavant... -
Après-demain
Phó từ Ngày kia Nous partirons après-demain matin sáng ngày kia chúng tôi sẽ ra đi -
Après-dîner
Danh từ giống đực (tiếng địa phương) buổi chiều (sau bữa ăn) -
Après-midi
Danh từ giống đực hoặc giống cái (không đổi) Buổi chiều Deux heures de l\'après-midi (quatorze heures) hai giờ trưa (mười bốn... -
Après-ski
Danh từ giống đực Giày ấm (đi khi nghỉ trượt tuyết) -
Apsara
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) nữ thần hạ đẳng (trong thần thoại Ân Độ), apxara Danh từ giống cái... -
Apside
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Ligne des apsides ) (thiên (văn học)) trục lớn (của quỹ đạo hành tinh) -
Apte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì) 1.2 Phản nghĩa Inapte, incapable Tính từ Có đủ... -
Aptitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khiếu 1.2 Khả năng 1.3 (luật học, pháp lý) tư cách 1.4 Phản nghĩa Inaptitude, incapacité Danh... -
Aptyalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng kiệt nước bọt Danh từ giống đực (y học) chứng kiệt nước bọt -
Aptère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cánh (sâu bọ, bức tượng...) 1.2 (kiến trúc) không có cột ở cánh bên 2 Danh từ giống đực... -
Aptéryx
Danh từ giống đực (động vật học) chim không cánh, chim kivi -
Apurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự kết toán sổ sách Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính sự kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.