- Từ điển Pháp - Việt
Aréquier
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây cau
Xem thêm các từ khác
-
Arête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương cá 1.2 (thực vật học) râu ngọn 1.3 Cạnh, sống Danh từ giống cái Xương cá Grande... -
Arêtier
Danh từ giống đực (kiến trúc) sống, gờ (mái nhà) -
As
Mục lục 1 ( hóa học) asen (ký hiệu) ( hóa học) asen (ký hiệu) -
Asa
Mục lục 1 Viết tắt của American Standards Association ( Hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ) Viết tắt của American Standards Association ( Hội... -
Asbeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) atbet, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) atbet, sợi đá -
Asbestose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi atbet Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi atbet -
Asbolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit -
Asbolithe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atbôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atbôlit -
Ascaride
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đũa Danh từ giống đực (động vật học) giun đũa -
Ascaridiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa -
Ascendance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng họ 1.2 (khí tượng) dòng lên 1.3 (thiên (văn học)) chuyển động lên; sự lên 1.4 Phản... -
Ascendant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên 1.2 (toán học) tiến 1.3 Phản nghĩa Descendant Tính từ Lên Mouvement ascendant chuyển động lên (toán... -
Ascendante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ascendant ascendant -
Ascenseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang máy Danh từ giống đực Thang máy Prendre l\'ascenseur đi thang máy [[Gar�on]] d\'ascenseur... -
Ascension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên 1.2 Sự trèo 1.3 Phản nghĩa Descente, chute, déclin Danh từ giống cái Sự lên L\'ascension... -
Ascensionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lên Tính từ Lên Mouvement ascensionnel chuyển động lên -
Ascensionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ascensionnel Tính từ giống cái Xem ascensionnel Force ascensionnelle d\'un avion sức bay lên của... -
Ascensionner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo núi Nội động từ Trèo núi -
Ascensionniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trèo núi Danh từ Người trèo núi -
Ascidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải tiêu 1.2 (thực vật học) chén lá (ở cây nắp ấm...) 1.3 ( số nhiều,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.