- Từ điển Pháp - Việt
Arborescente
Xem thêm các từ khác
-
Arboretum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu) Danh từ giống đực Vườn cây gỗ (để học... -
Arboricole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây 1.2 (thuộc) sự trồng cây Tính từ Sống trên cây (thuộc) sự trồng cây -
Arboriculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người (làm nghề) trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống đực Người (làm... -
Arboricultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arboriculteur arboriculteur -
Arboriculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống cái Nghề trồng cây (cây ăn quả,... -
Arborisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình cành cây (ở khoáng vật...) Danh từ giống cái Hình cành cây (ở khoáng vật...) -
Arborisé
Tính từ Có hình cành cây -
Arboré
Tính từ Lác đác có lùm cây (cánh đồng cỏ) -
Arbouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dương mai Danh từ giống cái Quả dương mai -
Arbousier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương mai -
Arbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gỗ, cây to 1.2 (kỹ thuật) trục Danh từ giống đực Cây gỗ, cây to A l\'ombre d\'un arbre... -
Arbrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cán nỏ Danh từ giống đực Cán nỏ -
Arbrisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nhỏ, cây nhỡ Danh từ giống đực Cây nhỏ, cây nhỡ -
Arbuste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây con Danh từ giống đực Cây con -
Arbustif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cây con Tính từ (thuộc) cây con -
Arbustive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arbustif arbustif -
Arbutus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương mai -
Arc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cung 1.2 (kiến trúc) vòm, cuốn 1.3 (y học) tình trạng tiền sida ( Aids Related Complex) Danh từ... -
Arc-boutant
Mục lục 1 Bản mẫu:Arc 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều arcs-boutants) 1.2 (kiến trúc) vòm chống Bản mẫu:Arc Danh từ giống... -
Arc-boutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự kẹt răng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự kẹt răng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.