- Từ điển Pháp - Việt
Argument
|
Danh từ giống đực
Luận chứng
Lý lẽ
Đề cương (một cuốn sách...)
Agumen, đối số
Xem thêm các từ khác
-
Argumentant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phản biện Danh từ giống đực Người phản biện -
Argumentateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sính cãi lẽ Danh từ giống đực Người sính cãi lẽ -
Argumentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện luận, sự cãi lẽ 1.2 Luận chứng, lý lẽ Danh từ giống cái Sự biện luận, sự... -
Argumentatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argumentateur argumentateur -
Argumenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lý sự, cãi lý; biện luận Nội động từ Lý sự, cãi lý; biện luận Argumenter contre qqn cãi... -
Argus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rất tinh 1.2 Thám tử; giám thị 1.3 Đặc san (về giá ô tô...) 1.4 (động vật học)... -
Argutie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị quá đáng Danh từ giống cái Sự tế nhị quá đáng -
Argyrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng da nhiễm bạc Danh từ giống cái (y học) chứng da nhiễm bạc -
Argyrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc bạc Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc bạc -
Argyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirit -
Argyrodite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirôđit -
Argyrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) acgirôn Danh từ giống đực (dược học) acgirôn -
Argyronète
Danh từ giống cái (động vật học) nhện nước -
Argyropyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argyrite argyrite -
Argyrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quặng bạc Danh từ giống cái Quặng bạc argyrisme argyrisme -
Aria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) điều bực mình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (âm nhạc) aria Danh từ giống đực... -
Arianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết chống tam vị nhất thể Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết chống tam... -
Aride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô khan, khô cằn 1.2 Cằn cỗi 1.3 Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant Tính từ Khô... -
Aridité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô khan, sự khô cằn 1.2 Sự cằn cỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Humidité Fécondité fertilité richesse... -
Arien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể 1.3 Đồng âm Aryen Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.