- Từ điển Pháp - Việt
Aromite
Xem thêm các từ khác
-
Aronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn assemblage à queue... -
Arpent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a) Danh từ giống đực (khoa (đo lường),... -
Arpentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Danh từ giống đực Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Instruments... -
Arpenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc 1.2 Bước từng bước dài qua (một nơi nào) Ngoại động từ Đo đạc Bước từng... -
Arpenteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên đo đạc Danh từ giống đực Nhân viên đo đạc -
Arpenteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đo Danh từ giống cái (động vật học) sâu đo -
Arpette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô gái học nghề may Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may -
Arpion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bàn chân Danh từ giống đực (thông tục) bàn chân -
Arpège
Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp âm rải -
Arpète
Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may -
Arquebusade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phát súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) phát súng hỏa mai -
Arquebuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai -
Arquebuserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng làm súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) xưởng làm súng hỏa mai -
Arquebusier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai 1.2 (sử học) người làm súng hỏa mai Danh từ giống đực... -
Arquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ cong, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 2 Nội động từ 2.1 Oằn lại, cong lại 2.2 (thông tục)... -
Arqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình cung 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Cong hình cung Sourcils arqués lông mày cong hình cung Phản nghĩa... -
Arrachage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự dỡ 1.2 Phản nghĩa Plantation Danh từ giống đực Sự nhổ, sự dỡ Arrachage... -
Arrache-clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhổ đinh Danh từ giống đực Cái nhổ đinh -
Arrache-pied
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục... -
Arrache-racine
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arrache-racines) 1.1 Cuốc nhổ rễ hoặc nhổ củ Danh từ giống đực ( số nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.