- Từ điển Pháp - Việt
Articulé
Mục lục |
Tính từ
Có khớp, có đốt, có khúc
(ngôn ngữ học) cấu âm
- Paroles bien articulées
- lời nói cấu âm rõ ràng
- Langage articulé
- ngôn ngữ cấu âm
Danh từ giống đực
(Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
(số nhiều) như arthropodes
Xem thêm các từ khác
-
Artifice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẹo, mưu mẹo 1.2 Phản nghĩa Droiture, naturel, vérité 1.3 Thuốc nổ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Artificiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân tạo 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Naturel. Original, originel, réel, sincère, véritable, vrai Tính từ Nhân... -
Artificielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artificiel artificiel -
Artificiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân tạo 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Naturellement, spontanément Phó từ Nhân tạo Giả tạo Phản nghĩa... -
Artificier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ pháo hoa; người đốt pháo hoa 1.2 (quân sự) quân nhân làm thuốc đạn 1.3 Chuyên viên... -
Artificieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artificieux artificieux -
Artificieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xảo trá Phó từ Xảo trá -
Artificieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá 1.2 Phản nghĩa Sincère Tính từ Xảo trá Phản nghĩa Sincère -
Artiflot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực artilleur artilleur -
Artillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) súng lớn, đại pháo 1.2 Pháo binh (quân chủng) Danh từ giống cái (quân sự) súng... -
Artilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo binh Danh từ giống đực (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo... -
Artimon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm lái 1.2 (hàng hải) buồm lái Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm... -
Artinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinit -
Artiodactyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú guốc chẵn 1.2 ( số nhiều) bộ guốc chẵn Danh từ giống đực (động... -
Artiozoaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) động vật đối xứng hai bên Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Artisan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thủ công 1.2 Người gây dựng nên Danh từ giống đực Thợ thủ công Le serrurier le cordonnier... -
Artisanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ công Tính từ Thủ công Métier artisanal nghề thủ công -
Artisanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artisanal artisanal -
Artisanalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối thủ công Phó từ Theo lối thủ công -
Artisanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề thủ công, thủ công nghiệp 1.2 Tầng lớp thủ công Danh từ giống đực Nghề thủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.