Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aspirine

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) atpirin
Viên thuốc atpirin

Xem thêm các từ khác

  • Aspiré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi 2 Danh từ giống cái 2.1 (ngôn ngữ học) âm bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học)...
  • Asple

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aspe aspe
  • Aspérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gồ ghề 1.2 Tính thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Poli Douceur Danh từ giống cái Chỗ gồ ghề...
  • Asque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi Danh từ giống đực (thực vật học) túi
  • Assa-foetida

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) a ngùy Danh từ giống cái (dược học) a ngùy
  • Assagir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khôn ra, dạy khôn 1.2 Làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi 1.3 Phản nghĩa Décha†ner....
  • Assagissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho khôn ra, sự khôn ra 1.2 Sự làm dịu, sự dịu đi Danh từ giống đực Sự làm...
  • Assai

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất Phó từ (âm nhạc) rất Lento assai rất chậm
  • Assaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xung kích, tấn công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xung kích, người tấn công 2.2 Phản nghĩa Défenseur...
  • Assaillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xung kích, tấn công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xung kích, người tấn công 2.2 Phản nghĩa Défenseur...
  • Assaillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xung kích, tấn công 2 Phản nghĩa Défendre 2.1 ( nghiã bóng) dồn, quấy nhiễu Ngoại động từ...
  • Assainir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hết độc, làm cho hợp vệ sinh 1.2 ( nghiã bóng) lành mạnh hóa 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Assainissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh 1.2 Sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...)...
  • Assainisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất khử mùi (mùi hôi trong không khí) 1.2 Máy khử mùi (mùi hôi trong không khí) Danh từ...
  • Assaisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho gia vị, đồ gia vị 1.2 (nghĩa bóng) duyên dáng, ý vị Danh từ giống đực Sự cho...
  • Assaisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ-cho gia vị 1.1 ( nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối 1.2 (thông tục) mắng mỏ, xạc Ngoại...
  • Assassin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
  • Assassinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát Danh từ giống đực Tội giết...
  • Assassine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top