Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assertive

Mục lục

Tính từ

Quyết đoán, khẳng định

Xem thêm các từ khác

  • Assertorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jugement assertorique ) (triết học) phán đoán thực tế
  • Asservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nô lệ hóa 1.2 Chế ngự 1.3 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, libérer 1.4 (kỹ thuật) khiên chế...
  • Asservissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc
  • Asservissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc
  • Asservissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nô lệ hóa 1.2 Sự nô lệ; sự lệ thuộc 1.3 Phản nghĩa Affranchissement, délivrance, émancipation,...
  • Asservisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chinh phục, người đặt ách nô lệ 1.2 Phản nghĩa Libérateur 1.3 (kỹ thuật) bộ khiên...
  • Assesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá 1.2 (luật học, pháp lý) hội...
  • Assessorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chức hội thẩm Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chức hội...
  • Assez

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ 2 Phản nghĩa Guère, insuffisamment, peu 2.1 Assez thôi! Phó từ Đủ Avoir assez mangé đã ăn đủ Il parle...
  • Assibilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng tắc pha xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng...
  • Assibiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát thành âm tắc pha xát Ngoại động từ (ngôn ngữ học) phát thành âm tắc...
  • Assidu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêng năng, chuyên cần 1.2 Luôn luôn ở bên cạnh 1.3 Đều đặn 1.4 Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent;...
  • Assidue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêng năng, chuyên cần 1.2 Luôn luôn ở bên cạnh 1.3 Đều đặn 1.4 Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent;...
  • Assiduité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự siêng năng, sự chuyên cần 1.2 Sự luôn luôn ở bên cạnh 1.3 (số nhiều) sự xun xoe (đối...
  • Assidûment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên cần 1.2 đều đặn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement Phó từ Chuyên cần đều đặn Phản nghĩa Irrégulièrement
  • Assiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách ngồi 1.2 Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...) 1.3 Cơ sở 1.4 Đĩa...
  • Assiettée

    Danh từ giống cái đĩa (lượng chứa) Une assiettée de soupe một đĩa xúp
  • Assignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp, có thể cho 1.2 Có thể gán cho, có thể định Tính từ Có thể cấp, có thể cho Có thể...
  • Assignat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp)
  • Assignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp, sự cho, sự phân định 1.2 (luật học, pháp lý) lệnh đòi ra toà Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top