- Từ điển Pháp - Việt
Assisté
Mục lục |
Tính từ
được cứu trợ, được cứu tế
- Assisté par ordinateur
- có sự trợ giúp của máy tính
- Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O)
- phần mềm dạy học
- Conception assistée par ordinateur (C.A.O)
- sự thiết kế bằng máy tính
- Traduction assistée par ordinateur (T.A.O)
- sự dịch thuật bằng máy tính
Danh từ
Người được cứu trợ, người được cứu tế
Xem thêm các từ khác
-
Assiégeant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vây, hãm 2 Danh từ 2.1 Người hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégé Tính từ Vây, hãm Armée assiégeante đội... -
Assiéger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây, hãm (thành...) 1.2 ám 1.3 ám ảnh 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner lever (le siặge) Délivrer libérer... -
Assiégé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị vây 2 Danh từ 2.1 Người bị vây, người bị hãm thành 3 Phản nghĩa 3.1 Assiégeant Tính từ Bị vây... -
Associatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán... -
Association
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết hợp 1.2 Hội, hiệp hội 1.3 (sinh vật học) quần hợp 1.4 (triết học) liên tưởng... -
Associationnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết liên tưởng 1.2 (chính trị) thuyết liên hợp Danh từ giống đực (triết... -
Associationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) xem associationnisme I 1.2 (chính trị) xem associationnisme a 1.3 Danh từ 1.4 (chính trị) người... -
Associative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên tưởng 1.2 (toán học) kết hợp Tính từ Liên tưởng Mémoire associative ký ức liên tưởng (toán... -
Associativité
Danh từ giống cái (toán học) tính kết hợp -
Associer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết hợp 1.2 Liên kết, liên hợp 1.3 Để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác 1.4... -
Associé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên 1.2 Người hùn vốn, người chung sức 1.3 (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác... -
Assoiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khát Ngoại động từ Làm cho khát La longue course m\'a assoiffé tôi khát (nước) vì chạy... -
Assoiffé
Tính từ Khát Assoiffé après une longue course khát (nước) sau khi chạy một mạch dài Khát khao Assoiffé d\'honneurs khát khao danh vọng -
Assolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự luân canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự luân canh -
Assombrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) tối 1.2 Làm (cho) đen tối, làm cho buồn thảm, làm sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircir, éclairer.... -
Assombrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sầm tối 1.2 Sự sa sầm 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement, éclairement Danh từ giống đực... -
Assommant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nhọc nhằn quá. 1.2 Chán quá, khó chịu quá 1.3 Phản nghĩa Agréable, plaisant Tính từ (thân... -
Assommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập chết, đánh chết (đen, bóng) 1.2 (thân mật, từ cũ, nghiã cũ) quấy rầy hoài, làm phiền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.