Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Attendrir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho mềm
Attendrir la viande
dần thịt cho mềm
Làm động lòng, làm mủi lòng
Attendrir le coeur
làm mủi lòng.
Phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter

Xem thêm các từ khác

  • Attendrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi...
  • Attendrissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi...
  • Attendrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng, sự mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement,...
  • Attendrisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm mềm thịt Danh từ giống đực Máy làm mềm thịt
  • Attendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo, vì do 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (luật...
  • Attendue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 1.2 Phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo,...
  • Attentat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát 1.2 Sự xâm phạm, sự xúc phạm Danh từ giống đực Cuộc mưu...
  • Attentatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Tính từ Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm Acte attentatoire aux moeurs hành vi xúc...
  • Attente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi 1.2 Sự trông đợi, sự trông chờ Danh từ giống...
  • Attenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mưu hại, mưu sát 1.2 Xâm phạm, xúc phạm 1.3 Phản nghĩa Respecter Nội động từ Mưu hại, mưu...
  • Attentif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú...
  • Attention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chú ý, sức chú ý 1.2 ( số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút 2 Phản nghĩa Inattention;...
  • Attentionné

    Tính từ ân cần, chăm chút Ami attentionné người bạn ân cần
  • Attentisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách đợi thời Danh từ giống đực Chính sách đợi thời
  • Attentiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đợi thời 1.2 Danh từ 1.3 Người (theo chính sách) đợi thời Tính từ Đợi thời Danh từ Người (theo...
  • Attentive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chăm chú 1.2 Ân cần, chăm chút 1.3 Phản nghĩa Inattentif, distrait; étourdi, indifférent Tính từ Chăm chú...
  • Attentivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chú tâm Phó từ Chăm chú, chú tâm
  • Atterrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vùng (biển) sát bờ Danh từ giống đực (hàng hải) vùng (biển) sát bờ
  • Atterrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời
  • Atterrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (làm) rụng rời Tính từ (văn học) (làm) rụng rời Nouvelle atterrante tin rụng rời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top