- Từ điển Pháp - Việt
Attifement
Xem thêm các từ khác
-
Attifer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm cho, cho ăn mặc lố lăng Ngoại động từ (thân mật) làm đỏm cho, cho... -
Attiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) cường điệu Nội động từ (thông tục) cường điệu -
Attique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kiến trúc) gác thượng 1.4 (giải phẫu) ngăn... -
Attiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tao nhã Phó từ Tao nhã -
Attirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể kéo về, có thể hút tới Tính từ Có thể kéo về, có thể hút tới -
Attirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ lề lủng củng (cần cho việc gì, mà người ta mang theo) Danh từ giống đực Đồ lề... -
Attirance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Eloignement, dégo‰t, répugnance, répulsion Danh từ giống cái Sức... -
Attirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp... -
Attirante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant Tính từ Hấp dẫn Un endroit attirant một nơi hấp... -
Attirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo, lôi, hút 1.2 Lôi cuốn 1.3 Dụ, quyến rũ 1.4 Kéo theo 1.5 Gây nên 1.6 Phản nghĩa Chasser, détourner,... -
Attisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khêu lên, sự khích động Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Attiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cời (lửa) 1.2 Khêu lên, khích động 1.3 Phản nghĩa éteindre, étouffer. Assoupir, calmer Ngoại động... -
Attisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cời lửa Danh từ giống đực Cái cời lửa -
Attitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao chức vụ chính thức Ngoại động từ Giao chức vụ chính thức Attitrer un ambassadeur giao... -
Attitré
Tính từ đúng chức vị, thực thụ Professeur attitré giáo sư đúng chức vị Quen thuộc Fournisseur attitré người cung cấp quen... -
Attitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư thế 1.2 Thái độ Danh từ giống cái Tư thế Attitude naturelle tư thế tự nhiên Thái độ... -
Attiédir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ấm lên; làm bớt nóng 1.2 Làm nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Attiser aviver enflammer exalter Ngoại động... -
Attiédissement
Danh từ giống đực (văn học) sự phai nhạt L\'attiédissement d\'un sentiment sự phai nhạt một tình cảm -
Attorney
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chưởng lý ( Anh) Danh từ giống đực Chưởng lý ( Anh) Attorney général Bộ trưởng tư pháp... -
Attouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sờ mó (bằng tay) Danh từ giống đực Sự sờ mó (bằng tay) point d\'attouchement (toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.