- Từ điển Pháp - Việt
Auberge
Xem thêm các từ khác
-
Aubergine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cà tím, cà dái dê (cây, quả) 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu tím Danh từ giống cái... -
Aubergiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán -
Aubette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầy bán báo Danh từ giống cái Quầy bán báo -
Aubier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gỗ dác Danh từ giống đực (thực vật học) gỗ dác -
Aubin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phi khập khiễng (ngựa) Danh từ giống đực Nước phi khập khiễng (ngựa) -
Auburn
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Nâu đỏ Tính từ ( không đổi) Nâu đỏ Cheveux auburn tóc nâu đỏ -
Aucuba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây san lá hô, cây aokiba Danh từ giống đực (thực vật học) cây san lá... -
Aucun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một... -
Aucune
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không... nào, không... gì 1.2 (văn học) bất cứ Tính từ Không... nào, không... gì Aucun homme không một... -
Aucunement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tuyệt không Phó từ Tuyệt không -
Audace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự táo bạo 1.2 (nghĩa xấu) sự táo tợn 1.3 Phản nghĩa Couardise, lâcheté, peur, poltronnerie,... -
Audacieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux... -
Audacieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Táo bạo Phó từ Táo bạo -
Audacieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Táo bạo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn 1.3 Phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux... -
Audibilité
Danh từ giống cái Khả năng nghe được Seuil d\'audibilité ngưỡng nghe được -
Audible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có thể) nghe được Tính từ (có thể) nghe được -
Audience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng) 1.2 Sự yết kiến 1.3 Phiên tòa 1.4... -
Audio
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền âm Tính từ ( không đổi) (thuộc) sự ghi âm hoặc truyền... -
Audio-visuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement... -
Audio-visuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Tính từ Bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị Enseignement...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.