Xem thêm các từ khác
-
Aurige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đánh xe Danh từ giống đực (sử học) người đánh xe -
Aurignacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ... -
Aurignacienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ... -
Aurique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm dọc Danh từ giống cái (hàng hải) buồm dọc -
Auriscalpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngoáy tai Danh từ giống đực Cái ngoáy tai -
Auriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa tai Danh từ giống đực Thầy thuốc chuyên khoa tai -
Aurochs
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng oroc Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng oroc -
Auroral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông -
Aurorale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông -
Aurore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh rạng đông; lúc tảng sáng 1.2 Phản nghĩa Brune, crépuscule 1.3 Buổi đầu 1.4 Phương đông... -
Auréole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vầng hào quang 1.2 Quầng (quanh mặt trời, mặt trăng...) 1.3 (nghĩa bóng) vinh quang Danh từ giống... -
Auréoler
Ngoại động từ Bao vầng hào quang xung quanh (nghĩa bóng) làm vinh quang, làm tăng tiếng tăm -
Auréomycine
Danh từ giống cái (dược học) aurêômixin -
Auscultation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghe bệnh Danh từ giống cái (y học) sự nghe bệnh -
Ausculter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe (tim, phổi...) Ngoại động từ (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe... -
Auspices
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) điềm (bói) chim 1.2 Đồng âm Hospice Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Aussi
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cũng thế 1.2 Như thế, bằng, như 1.3 Cũng, cả, còn 1.4 Mặc dù, dù Phó từ Cũng thế Vous aussi anh cũng... -
Aussitôt
Phó từ Ngay, ngay lúc ấy Il est venu et il est reparti aussitôt nó đến và lại đi ngay Aussitôt après votre retour ngay sau khi anh trở... -
Austral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal -
Australe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nam, ở Nam Cực 1.2 Phản nghĩa Boréal Tính từ Nam, ở Nam Cực Pôle austral Nam Cực Phản nghĩa Boréal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.