- Từ điển Pháp - Việt
Autocensure
Xem thêm các từ khác
-
Autochenille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô xích Danh từ giống cái Ô tô xích -
Autochrome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chụp màu (kính ảnh) Tính từ Chụp màu (kính ảnh) -
Autochtone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bản địa 1.2 (địa chất, địa lý) tại sinh, tại chỗ 1.3 Danh từ 1.4 Người bản địa Tính từ Bản... -
Autochtonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự hình thành tại chỗ Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Autochtonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính bản địa Danh từ giống đực (sinh vật học) tính bản địa -
Autoclave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi hấp cao áp 2 Tính từ 2.1 Tự đóng Danh từ giống đực Nồi hấp cao áp Tính từ Tự... -
Autocoat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo choàng lái xe (của người lái ô tô) Danh từ giống đực Áo choàng lái xe (của người... -
Autocollant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính -
Autocollante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự dính Tính từ Tự dính Etiquettes autocollantes nhãn tự dính -
Autoconduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tự dẫn Danh từ giống cái (vật lý học) sự tự dẫn -
Autoconsommation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính sự tự tiêu thụ -
Autocopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhân bản Danh từ giống cái Sự nhân bản -
Autocrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua chuyên chế Danh từ giống đực Vua chuyên chế -
Autocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Démocratie Danh từ giống cái Chế độ chuyên chế Phản... -
Autocratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên chế 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique Tính từ Chuyên chế Phản nghĩa Constitutionnel, démocratique -
Autocratiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế Phó từ Chuyên chế -
Autocritique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự phê bình Danh từ giống cái Sự tự phê bình -
Autocuiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi áp suất Danh từ giống đực Nồi áp suất -
Autocurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự vét (cống rãnh) Danh từ giống đực Sự tự vét (cống rãnh) -
Autodafé
Danh từ giống đực Sự thiêu hủy (sử học) hình phạt thiêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.