- Từ điển Pháp - Việt
Automnale
Xem thêm các từ khác
-
Automne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa thu 1.2 Vãn thời, tuổi về già 1.3 Phản nghĩa Printemps; jeunesse Danh từ giống đực Mùa... -
Automobile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ô tô, xe hơi 1.2 Ngành ô tô 1.3 Thể thao ô tô 1.4 Tính từ 1.5 Tự chuyển động 1.6 (thuộc)... -
Automobilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho ô tô, ô tô chạy được (đường) Tính từ Cho ô tô, ô tô chạy được (đường) -
Automobilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngành ô tô 1.2 Thể thao ô tô Danh từ giống đực Ngành ô tô Thể thao ô tô -
Automobiliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái xe ô tô con Danh từ Người lái xe ô tô con -
Automorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) tự hình Tính từ (khoáng vật học) tự hình -
Automorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thuyết đấu tranh nội bộ 1.2 (toán học) sự tự đẳng cấu Danh từ giống... -
Automoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn... -
Automotrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gắn động cơ, gắn máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tự chuyển động 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Sà lan gắn... -
Automouvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vận động tự thân Danh từ giống đực (triết học) vận động tự thân -
Automutilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự cắt cụt Danh từ giống cái (y học) sự tự cắt cụt -
Automédication
Danh từ giống cái Sự dùng thuốc không theo toa của bác sĩ -
Autoneige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe chạy được trên tuyết Danh từ giống cái Xe chạy được trên tuyết -
Autonome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự trị 1.2 Tự do; tự chủ 1.3 Phản nghĩa Dépendant; assujetti, soumis, subordonné Tính từ Tự trị Tự... -
Autonomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền tự trị; chế độ tự trị 1.2 (triết học) quyền tự do; quyền tự chủ 1.3 Phản... -
Autonomiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo thuyết tự trị, người chủ trương tự trị Danh từ Người theo thuyết tự trị, người... -
Autonyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự danh, tên thật Tính từ Tự danh, tên thật -
Autopalpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tự sờ Danh từ giống cái (y học) sự tự sờ -
Autophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tự thực Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tự thực -
Autophagique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tự thực Tính từ (sinh vật học) tự thực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.