- Từ điển Pháp - Việt
Avale-tout
Xem thêm các từ khác
-
Avalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt -
Avaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt 1.2 (thân mật) tin 1.3 Đó là một câu chuyện khó mà tin 1.4 Ngốn Ngoại động từ Nuốt... -
Avaleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt Danh từ Người nuốt Avaleur de sabres nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt 1.2 Nhà ảo thuật nuốt kiếm Danh từ Người nuốt Nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính bảo lãnh (kỳ phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) bảo lãnh Ngoại động từ (kinh tế)... -
Avaliseur
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh... -
Avaliseuse
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh... -
Avalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) avalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) avalit -
Avalé
Tính từ Mím lại, ngậm lại Lèvres avalées môi mím lại (từ cũ, nghĩa cũ) rũ, thòng xuống Un chien à oreilles avalées con chó... -
Avance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiến lên 2 Phản nghĩa Recul, repli, retraite 2.1 Sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường... -
Avancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa ra trước 1.2 Sự tiến triển, sự tiến bộ 1.3 Sự nâng bậc 1.4 Phản nghĩa Recul.... -
Avancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra trước, chìa ra 1.2 Đưa ra, đề xuất 1.3 Làm cho tiến triển, thúc đẩy 1.4 Thực hiện... -
Avancée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần xong, gần tàn 1.2 Sớm phát triển 1.3 Cao, hoàn thiện 1.4 Tiên tiến 1.5 Sắp hỏng, ôi 1.6 (quân sự)... -
Avanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều sỉ nhục Danh từ giống cái Điều sỉ nhục Infliger une avanie à qqn sỉ nhục ai Essuyer... -
Avant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước 2 Phó từ 2.1 Trước 2.2 Sâu vào 2.3 Muộn 2.4 Phản nghĩa Après, depuis, ensuite. 2.5 Đồng âm Avent... -
Avant-bassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trước vũng tàu Danh từ giống đực Phần trước vũng tàu -
Avant-bec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) Danh từ giống đực Mỏm thượng lưu (của trụ cầu) -
Avant-bouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) phần trước miệng Danh từ giống cái (giải phẫu) phần trước miệng -
Avant-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (giải phẫu) cẳng tay Danh từ giống đực ( không đổi) (giải phẫu) cẳng... -
Avant-centre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trung phong (bóng đá) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trung phong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.