- Từ điển Pháp - Việt
Avant-poste
Xem thêm các từ khác
-
Avant-première
Danh từ giống cái (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm) Bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu) -
Avant-projet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án Danh từ giống đực Sơ thảo dự án; sơ thảo đồ án -
Avant-propos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời tựa, lời nói đầu Danh từ giống đực Lời tựa, lời nói đầu -
Avant-scène
Danh từ giống cái (sân khấu) phần trước sân khấu (sân khấu) lô gần sân khấu -
Avant-toit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) mái chìa -
Avant-train
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu (xe) 1.2 Phần thân trước (động vật) 1.3 (sử học) xe kéo đại bác Danh từ giống... -
Avant-veille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hôm kia Danh từ giống cái Hôm kia -
Avantage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợi, lợi ích 1.2 Lợi thế 1.3 Hân hạnh (trong các công thức lễ phép) 1.4 (hàng hải) sự... -
Avantager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ưu đãi 1.2 Làm nổi lên (vẻ đẹp...) 1.3 (luật học, pháp lý) cho phần hơn 1.4 Phản nghĩa Désavantager.... -
Avantageuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,... -
Avantageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có lợi 1.2 Đề cao, khen ngợi Phó từ (một cách) có lợi Conclure une affaire avantageusement giải... -
Avantageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, thuận lợi 1.2 Tự phụ, kiêu căng 1.3 Đề cao, khen ngợi 1.4 Phản nghĩa Désavantageux; contraire,... -
Avare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt 1.3 Phản nghĩa Dépensier, dissipateur, gaspilleur, généreux, large,... -
Avarement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hà tiện 1.2 (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt Phó từ Hà tiện (nghĩa bóng) dè sẻn, keo kiệt -
Avariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị tổn thất Tính từ Có thể bị tổn thất -
Avarice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hà tiện 1.2 Phản nghĩa Désintéressement, dissipation, gaspillage, générosité, largesse, prodigalité... -
Avaricieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn -
Avaricieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bủn xỉn -
Avarie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổn thất (trong khi chuyên chở) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh giang mai Danh từ giống cái... -
Avarier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây tổn thất, làm hư hao Ngoại động từ Gây tổn thất, làm hư hao Ces denrées se sont avariées...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.