- Từ điển Pháp - Việt
Aventurisme
Xem thêm các từ khác
-
Avenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Tính từ ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Je considère cette déclaration... -
Avenue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường có cây bóng mát 1.2 Đại lộ 1.3 (nghĩa bóng) con đường dẫn tới Danh từ giống cái... -
Avers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt phải (đồng tiền, huân chương) 1.2 Phản nghĩa Envers Danh từ giống đực Mặt phải... -
Averse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa rào Danh từ giống cái Mưa rào -
Aversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng 1.2 Phản nghĩa Amour, go‰t, sympathie Danh từ giống cái... -
Averti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê... -
Avertie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê... -
Avertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo cho biết Ngoại động từ Báo cho biết Avertir ses amis d\'un changement d\'adresse báo cho các... -
Avertissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự báo trước 1.2 Sự cảnh cáo; lời cảnh cáo 1.3 Lời nói đầu 1.4 Giấy báo thuế Danh... -
Avertisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Avertisseuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Aveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thú nhận, sự thú tội 1.2 (luật học, pháp lý) sự thừa nhận 2 Phản nghĩa Désaveu;... -
Aveuglant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lóa mắt 1.2 Làm mù quáng 1.3 (nghĩa bóng) rõ rành rành Tính từ (làm) lóa mắt Lumière aveuglante... -
Aveuglante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lóa mắt 1.2 Làm mù quáng 1.3 (nghĩa bóng) rõ rành rành Tính từ (làm) lóa mắt Lumière aveuglante... -
Aveugle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù, đui 1.2 Mù quáng 2 Phản nghĩa Voyant, clairvoyant, éclairé, lucide 2.1 (kiến trúc) không đục lỗ, không... -
Aveuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mù quáng, sự thiếu suy xét 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tật mù 1.3 Phản nghĩa Clairvoyance,... -
Aveugler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thành mù 1.2 Làm lóa mắt 1.3 Làm cho mù quáng 1.4 Bịt 1.5 Phản nghĩa Dessiller, ouvrir (... -
Aveuglette
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dò dẫm 1.2 Không định trước Phó ngữ Dò dẫm Marcher à l\'aveuglette đi dò dẫm Không định trước... -
Aveulir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Phản nghĩa Endurcir Ngoại động từ Làm cho nhu nhược yếu ớt... -
Aveulissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Sự nhu nhược yếu ớt Danh từ giống đực Sự làm cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.