Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avionnette

Mục lục

Danh từ giống cái

Máy bay con

Xem thêm các từ khác

  • Avionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chế tạo vỏ máy bay Danh từ giống đực Nhà chế tạo vỏ máy bay
  • Aviophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị đàm thoại trên máy bay (giữa phi công và hành khách) Danh từ giống đực Thiết...
  • Aviron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái chèo 1.2 (thể dục thể thao) môn bơi xuồng Danh từ giống đực Mái chèo (thể dục thể...
  • Avironnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm mái chèo 1.2 Người bán mái chèo Danh từ giống đực Thợ làm mái chèo Người bán...
  • Avis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý kiến 1.2 Lời khuyên, lời răn 1.3 Giấy báo; thông báo 1.4 Yết thị 1.5 Kiến nghị Danh...
  • Aviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo trước 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy 2 Nội động từ 2.1 Nghĩ đến Ngoại động từ...
  • Aviso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hộ tống 1.2 (hàng hải) (sử học) tàu chở thư Danh từ giống đực (hàng...
  • Avisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín chắn 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudent irréfléchi malavisé Tính từ Chín chắn Phản nghĩa Imprudent irréfléchi...
  • Avitaillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự tiếp tế Danh từ giống đực (hàng hải) sự tiếp tế
  • Avitailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) tiếp tế (cho tàu thủy) Ngoại động từ (hàng hải) tiếp tế (cho tàu thủy)
  • Avitaminose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thiếu vitamin Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu vitamin
  • Avivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng (kim loại) 1.2 Sự chuội bóng (sợi dệt) Danh từ giống đực Sự đánh bóng...
  • Avivement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xén đều mép (vết thương) Danh từ giống đực (y học) sự xén đều mép (vết...
  • Aviver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thổi rực lên 1.2 Làm cho bóng lên 1.3 Đánh bóng (đá, kim loại...) 1.4 Đẽo cho sắc cạnh 1.5...
  • Avocaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) luật sư quèn Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) luật sư...
  • Avocasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) sự biện hộ tồi Danh từ giống cái (thân mật, nghĩa xấu) sự biện...
  • Avocassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) luật sư (nghĩa xấu) Tính từ (thuộc) luật sư (nghĩa xấu)
  • Avocat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật sư, thầy cãi 1.2 Người bênh vực 1.3 Quả lê tàu Danh từ giống đực Luật sư, thầy...
  • Avocatier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Avocat 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây lê tàu Bản mẫu:Avocat Danh từ giống đực (thực...
  • Avocatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettre avocatoire ) giấy triệu hồi (sứ thần)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top