Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Avoisiner

Mục lục

Ngoại động từ

Ở sát bê, ở gần kề
(nghĩa bóng) gần với, giống như

Xem thêm các từ khác

  • Avortement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sẩy thai 1.2 Sự phá thai 1.3 (nông nghiệp) sự thui, sự chột 1.4 (nghĩa bóng) sự thất...
  • Avorter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy thai 1.2 (nông nghiệp) thui đi, chột đi 1.3 (nghĩa bóng) thất bại 1.4 Phản nghĩa Aboutir, développer...
  • Avorteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai
  • Avorteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phá thai Danh từ Người phá thai
  • Avorton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây còi; con vật còi 1.2 (nghĩa xấu) trẻ đẻ non Danh từ giống đực Cây còi; con vật còi...
  • Avouable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Tính từ Có thể thú nhận, có thể bày tỏ Motif avouable lý do có...
  • Avouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thú, nhận (tội) 1.2 Thừa nhận 1.3 (văn học) nhận là của mình 1.4 Phản nghĩa Cacher, désavouer,...
  • Avoué

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người được ủy nhiệm
  • Avril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng tư Danh từ giống đực Tháng tư poisson d\'avril trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư
  • Avulsion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhổ Danh từ giống cái Sự nhổ Avulsion d\'une dent sự nhổ răng
  • Avunculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì) Tính từ (thuộc) cậu (chú, bác, cô, dì)
  • Avènement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên ngôi, sự đăng quang 1.2 (nghĩa bóng) sự đạt tới (một tình trạng cao hơn) 2 Phản...
  • Avé

    Danh từ giống đực Kinh Đức Bà, kinh kính mừng
  • Avérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Démentir infirmer Ngoại động từ Xác nhận Avérer une nouvelle xác nhận...
  • Avéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được xác nhận 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable douteux Tính từ được xác nhận Un fait avéré sự việc được...
  • Axe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục 1.2 Hướng chung, hướng Danh từ giống đực Trục Axe d\'une roue trục bánh xe Axe de symétrie...
  • Axer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hướng theo trục 1.2 (nghĩa bóng) hướng theo 1.3 Phản nghĩa Désaxer Ngoại động từ Hướng theo...
  • Axial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem axe I 1.2 Phản nghĩa Périphérique Tính từ Xem axe I Ligne axiale đường trục Phản nghĩa Périphérique
  • Axiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái axial axial
  • Axile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thành) trục Tính từ (thành) trục Fibre axile d\'une cellule sợi trục của một tế bào placentation axile...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top