- Từ điển Pháp - Việt
Bégu
Tính từ
(thú y học) chậm mòn răng (ngựa)
Xem thêm các từ khác
-
Bégueter
Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) be be (dê) -
Bégueule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người cả thẹn (đàn bà) 2 Tính từ 2.1 Cả thẹn 3 Phản nghĩa 3.1 Large libertin libre Danh từ... -
Bégueulerie
Danh từ giống cái Tính cả thẹn -
Béguin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm (của nữ tu sĩ bêganh) 1.2 Mũ trẻ em 1.3 (thân mật) tình yêu chốc lát; người yêu... -
Béguinage
Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà tu bêganh (tôn giáo) dòng tu bêganh -
Béguine
Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ bêganh -
Béguètement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng be be (dê kêu) -
Béhaviorisme
Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa hành vi -
Béhaviourisme
Danh từ giống đực Xem béhaviorisme -
Béjaune
Danh từ giống đực Chim non Thanh niên khờ dại montrer (promener) son béjaune phô bày sự khờ dại -
Bélandre
Danh từ giống cái Xuồng (đi trên sông đào) -
Bélemnite
Danh từ giống cái (động vật học) con tên đá (hoá thạch) -
Bélier
Danh từ giống đực Cừu đực (không thiến) (sử học) máy phá thành bélier hydraulique (kỹ thuật) bơm nước -
Bélinogramme
Danh từ giống đực ��nh truyền xa -
Bélinographe
Danh từ giống đực Máy truyền ảnh, máy belin -
Béluga
Danh từ giống đực Như bélouga -
Bénarde
Danh từ giống cái �� khóa hai mặt -
Bénignement
Phó từ Dịu hiền -
Bénignité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dịu hiền 1.2 (y học) tính nhẹ (của bệnh...); tính lành (của u) 2 Phản nghĩa 2.1 Malignité...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.