- Từ điển Pháp - Việt
Bénéficial
Tính từ
Xem bénéfice
Xem thêm các từ khác
-
Bénéficier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3) 2 Nội động từ... -
Bénévole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lấy tiền, cho không 1.2 (văn học) sẵn lòng, vui lòng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ dãi, khoan hồng... -
Béotien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bê-ô-xi (ở cổ Hy Lạp) 1.2 Thô lỗ 2 Danh từ 2.1 Người thô lỗ Tính từ (thuộc) xứ Bê-ô-xi... -
Béotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thô lỗ 2 Phản nghĩa 2.1 Atticisme Danh từ giống đực Sự thô lỗ Phản nghĩa Atticisme -
Béquet
Danh từ giống đực Xem becquet -
Béqueter
Ngoại động từ Xem becqueter -
Béquillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đi (bằng) nạng 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người đi (bằng) nạng Tính từ (thân mật) đi... -
Béquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nạng 1.2 Cái chống (xe đạp, mô tô) 1.3 Cái nắm (để vặn ổ khóa) 1.4 (hàng hải) cọc... -
Béquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng 2 Ngoại động từ 2.1 Chống (để cho đứng vững)... -
Béquée
Danh từ giống cái Xem becquée -
Béret
Danh từ giống đực Mũ bêrê, mũ nồi -
Béribéri
Danh từ giống đực (y học) bệnh tê phù -
Béryl
Danh từ giống đực (khoáng vật học) berin -
Béryllium
Danh từ giống đực (hóa học) berili -
Bésef
Phó từ Xem bézef -
Bétail
Danh từ giống đực Thú nuôi, gia súc Gros bétail thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa... Menu bétail thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu,... -
Bétaillère
Danh từ giống cái Xe (moóc) chở súc vật -
Bétel
Danh từ giống đực Trầu (thực vật học) cây trầu -
Bétoire
Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) hố sụt Hố tháo nước mưa -
Béton
Danh từ giống đực Bê tông béton armé bê tông cốt thép faire le béton (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.