- Từ điển Pháp - Việt
Bête
Mục lục |
Danh từ giống cái
Thú vật, con vật (đen, bóng)
Sâu, bọ, rệp
(thân mật) con ngáo ộp
(thân mật) vật lạ
- Quelle bête est-ce là?
- Vật gì lạ thế?
- au temps où les bêtes parlaient
- đời xửa đời xưa
- bête noire
- người đáng ghét nhất; vật đáng ghét nhất
- bonne bête
- người tốt nhưng đần
- chercher la petite bête
- vạch lá tìm sâu
- morte la bête, mort le venin
- kẻ ác chết rồi không làm hại được nữa
- qui veut faire l'ange fait la bête
- càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều; trèo cao ngã đau
Tính từ
Ngu, đần, ngốc, dại
Pas si bête+ không ngu đến thế đâu
Phản nghĩa
Fin futé ingénieux intelligent spirituel subtil [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Bêtement
Phó từ Ngu, dại dột Agir bêtement hành động dại dột tout bêtement mộc mạc, hồn nhiên -
Bêtise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngu đần 1.2 điều bậy bạ 1.3 điều vô nghĩa lý 1.4 Kẹo bạc hà 2 Phản nghĩa 2.1 Intelligence... -
Bêtiser
Nội động từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) nói bậy Làm bậy -
Bûche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khúc củi 1.2 Người đần 1.3 (thông tục) sự ngã 1.4 Cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá) Danh... -
Bûcher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi xếp củi 1.2 Giàn thiêu (xác chết tội nhân) 2 Ngoại động từ 2.1 đẽo (gỗ, đá) 2.2... -
Bûcheron
Danh từ Người đốn củi, tiều phu -
Bûchette
Danh từ giống cái Củi vụn -
Bœuf-carottes
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ lóng) Thanh tra cảnh sát (để chỉ thời gian \"hầm\" công việc lâu) Danh từ (Từ lóng) Thanh tra cảnh... -
C'
Mục lục 1 Viết tắt của ce Viết tắt của ce -
C.g.s
Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ CGS (khoa đo lường) hệ CGS -
C.q.f.d.
Mục lục 1 (toán học) đó là điều phải chứng minh (viết tắt của ce qu\'il fallait démontrer) (toán học) đó là điều phải... -
Ca
Mục lục 1 (khoa đo lường) xentia (ký hiệu) (khoa đo lường) xentia (ký hiệu) -
Caama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương cama Danh từ giống đực (động vật học) linh dương cama -
Cab
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe) Danh từ giống đực Xe cáp (người đánh xe... -
Cabale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pháp truyền kinh thánh (của người Do Thái) 1.2 Pháp thuật 1.3 Âm mưu Danh từ giống cái Pháp... -
Cabaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) âm mưu -
Cabaleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu -
Cabaleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ âm mưu -
Cabaliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái) Danh từ giống đực Nhà pháp truyền kinh thánh ( Do Thái)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.