- Từ điển Pháp - Việt
Bacchole
Xem thêm các từ khác
-
Bacciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng quả mọng Tính từ (có) dạng quả mọng -
Baccivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả mọng Tính từ Ăn quả mọng -
Bachelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu nữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu... -
Bachelier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đỗ tú tài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) chuẩn sĩ (người chuẩn bị trở thành kỵ... -
Bachellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tổ chức các ông tú (chủ tọa các buổi lễ ở làng xóm) Danh từ giống... -
Bachi-bouzouk
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks) 1.1 (sử học) lính Thổ Nhĩ Kỳ Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks)... -
Bachique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu Tính từ (thuộc) Thần rượu Culte bachique sự thờ Thần rượu liqueur bachique rượu -
Bachot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đò nhỏ, thuyền nhỏ Danh từ giống đực Đò nhỏ, thuyền nhỏ baccalauréat baccalauréat -
Bachotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự học vội để thi Danh từ giống đực (thân mật) sự học vội để thi -
Bachoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) học vội để thi Nội động từ (thân mật) học vội để thi -
Bachoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái đò, lái thuyền 1.2 (thân mật) người học vội để thi Danh từ giống đực Lái đò,... -
Bachotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng chở cá (cá sống) Danh từ giống cái Thùng chở cá (cá sống) -
Bacillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do khuẩn que 1.2 Danh từ 1.3 Người bị lao phổi Tính từ (y học) do khuẩn que Maladie bacillaire... -
Bacille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuẩn que, trực khuẩn 1.2 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực Khuẩn que, trực... -
Bacilliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình khuẩn que, (có) hình que Tính từ (có) hình khuẩn que, (có) hình que -
Bacillisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm khuẩn que 1.2 (y học) sự nhiễm lao Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm... -
Bacilloscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi khuẩn que Danh từ giống cái (y học) sự soi khuẩn que -
Bacillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) khuẩn que 1.2 (y học) bệnh lao Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) khuẩn... -
Bacillurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khuẩn que Danh từ giống cái (y học) chứng đái khuẩn que -
Bacitracine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) baxitraxin Danh từ giống cái (dược học) baxitraxin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.