- Từ điển Pháp - Việt
Ballastière
Danh từ giống cái
Mỏ đá balat
Xem thêm các từ khác
-
Balle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả bóng, quả banh 1.2 Viên đạn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiện hàng; kiện giấy (mười ram)... -
Baller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa Nội động từ Lủng lẳng, lúc lắc, đu đưa -
Ballerine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ diễn viên ba lê 1.2 Giày mềm (của nữ) Danh từ giống cái Nữ diễn viên ba lê Giày mềm... -
Ballet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lê, kịch múa 1.2 Nhạc ba lê Danh từ giống đực Ba lê, kịch múa Nhạc ba lê -
Balletomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê ba lê 1.2 Danh từ 1.3 Người mê ba lê Tính từ Mê ba lê Danh từ Người mê ba lê -
Balletomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê ba lê Danh từ giống cái Sự mê ba lê -
Ballon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng 1.2 Khí cầu 1.3 ( hóa học) bình cầu 1.4 Cốc hình cầu (để uống rượu) 1.5 Danh... -
Ballon-sonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes) 1.1 (khí tượng) bóng thám không Danh từ giống đực ( số nhiều ballons-sondes)... -
Ballonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự trướng bụng Danh từ giống đực (y học) sự trướng bụng -
Ballonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm lên, làm phồng lên 1.2 (y học) làm trướng bụng Ngoại động từ Bơm lên, làm phồng lên... -
Ballonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả bóng (bằng màng mỏng, cho trẻ con chơi) 1.2 Khí cầu nhỏ Danh từ giống đực Quả bóng... -
Ballonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lái khí cầu Danh từ giống đực (thân mật) người lái khí cầu -
Ballonné
Tính từ Phình, căng, trướng Avoir le ventre ballonné trướng bụng -
Ballot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô 1.2 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống đực Ba lô (thân mật) đồ ngốc -
Ballote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hôi Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hôi -
Ballottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bầu chưa đạt (vì chưa được đa số quy định) Danh từ giống đực Sự bầu chưa... -
Ballottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa Danh từ giống đực Sự lúc lắc, sự đu đưa -
Ballotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự 2 Nội động từ 2.1 Lúc lắc, đu đưa Ngoại... -
Ballottin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ba lô con Danh từ giống đực Ba lô con -
Ballottine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt bó giò Danh từ giống cái Thịt bó giò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.