Xem thêm các từ khác
-
Bancal
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm... -
Bancale
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm... -
Bancelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài -
Banchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ... -
Banche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) ván khuôn Danh từ giống cái (kiến trúc) ván khuôn -
Bancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn (bê tông) Ngoại động từ Đổ khuôn (bê tông) -
Banco
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire banco ) (đánh bài) (đánh cờ) mua cái -
Bancoulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lai -
Bancroche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân Tính từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) khoèo chân -
Bandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) băng 1.2 Đai (cao su, sắt, ngoài vành bánh xe); săm lốp 1.3 Sự căng, sự giương (cung...)... -
Bandagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm băng 1.2 Người bán băng (dùng trong y học) Danh từ Người làm băng Người bán băng (dùng... -
Bande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng, dải 1.2 Phim (ảnh xi nê) 1.3 Băng đạn 1.4 Mép trong (bàn bi a) 1.5 (hàng hải) sự nghiêng... -
Bande-annonce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn trích để quảng cáo Danh từ giống cái Đoạn trích để quảng cáo -
Bandeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải vấn đầu, khăn 1.2 Dải bịt mắt, vải bịt mắt 1.3 Mái tóc 1.4 (kiến trúc) gờ tầng... -
Bandelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng (nhỏ), dải (nhỏ) 1.2 (kiến trúc) gờ nhỏ, đường chỉ Danh từ giống cái Băng (nhỏ),... -
Bander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Băng, băng bó 1.2 Bịt (mắt) 1.3 Căng, giương 1.4 Phản nghĩa Détendre, relâcher 1.5 Nội động... -
Bandera
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Đại đội bộ binh ( Tây Ban Nha) -
Banderille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Cái lao (dùng trong cuộc đấu bò) -
Banderillero
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cầm lao (trong cuộc đấu bò) Danh từ giống đực Người cầm lao (trong cuộc đấu... -
Banderole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cờ đuôi nheo (treo lên cột buồm, đầu ngọn giáo...) 1.2 Băng khẩu hiệu Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.