- Từ điển Pháp - Việt
Baragouineur
Xem thêm các từ khác
-
Baragouineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nói lúng túng Danh từ Người nói lúng túng -
Baraka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vận may, số đỏ Danh từ giống cái Vận may, số đỏ -
Baraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lán (bằng) gỗ 1.2 Căn nhà tồi tàn Danh từ giống cái Lán (bằng) gỗ Căn nhà tồi tàn -
Baraquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lán trại (nói chung, để tạm trú quân, để cho người tị nạn ở...) Danh từ giống đực... -
Baraquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho trú vào lán trại 1.2 Nội động từ 1.3 Ngồi sệt xuống (lạc đà) Ngoại động từ Cho... -
Baraterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải; luật học, pháp lý) sự cố ý gây hại (cho chủ thuyền) Danh từ giống cái (hàng... -
Baratin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lời tán, lời phỉnh Danh từ giống đực (thông tục) lời tán, lời phỉnh -
Baratiner
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) tán, phỉnh Động từ (thông tục) tán, phỉnh Baratiner un client tán khách hàng -
Baratineur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khéo tán, khéo phỉnh 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) kẻ khéo tán, kẻ khéo phỉnh Tính từ (thông... -
Baratineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) khéo tán, khéo phỉnh 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) kẻ khéo tán, kẻ khéo phỉnh Tính từ (thông... -
Barattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh (kem, để làm bơ) Danh từ giống đực Sự đánh (kem, để làm bơ) -
Baratte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đánh kem (để làm bơ) Danh từ giống cái Máy đánh kem (để làm bơ) -
Baratte-malaxeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barattes malaxeurs ) máy nhào đánh kem -
Baratter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh (kem, để làm bơ) Ngoại động từ Đánh (kem, để làm bơ) -
Barbacane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ thoát nước (ở chân tường) 1.2 (sử học) lỗ châu mai Danh từ giống cái Lỗ thoát nước... -
Barbant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) rầy rà; chán Tính từ (thông tục) rầy rà; chán -
Barbante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) rầy rà; chán Tính từ (thông tục) rầy rà; chán -
Barbaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thịt dở, thịt loại xấu Danh từ giống cái (thông tục) thịt dở, thịt loại... -
Barbare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quê mùa, thô lỗ 1.2 Dã man 1.3 (ngôn ngữ học) phản quy tắc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo 1.5 (từ... -
Barbarement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn bạo Phó từ Tàn bạo Traiter barbarement đối xử tàn bạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.