- Từ điển Pháp - Việt
Barbariser
Xem thêm các từ khác
-
Barbarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự dùng từ ngữ phản quy tắc 1.2 (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc... -
Barbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Râu 1.2 (động vật học) tơ 1.3 (thông tục) sự rầy, sự phiền 1.4 (thân mật) sợi mốc (ở... -
Barbe-de-bouc
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống cái (thực vật học) cây diếp củ -
Barbe-de-capucin
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoăn dại Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn dại -
Barbeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chày Âu 1.2 (thông tục) ma cô 1.3 (thực vật học) cây xa cúc lam 1.4... -
Barbecue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò than (để rán cá thịt) Danh từ giống đực Lò than (để rán cá thịt) -
Barbelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngạnh Danh từ giống cái Ngạnh Les barbelures d\'une flèche ngạnh mũi tên -
Barbelé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có gai, có ngạnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Dây thép gai Tính từ Có gai, có ngạnh Fil de fer barbelé dây... -
Barber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm rầy, làm phiền Ngoại động từ (thông tục) làm rầy, làm phiền -
Barbet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bacbê Danh từ giống đực Chó bacbê -
Barbiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chòm râu cằm Danh từ giống cái Chòm râu cằm -
Barbichette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chòm râu cằm nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) chòm râu cằm nhỏ -
Barbier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cạo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ cạo -
Barbifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán -
Barbifiante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rầy rà; chán Tính từ (thân mật) rầy rà; chán -
Barbifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cạo râu (cho ai) 1.2 (thân mật) quấy rầy Ngoại động từ (thân mật) cạo râu (cho... -
Barbille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa xờm (ở đồng tiền đúc) Danh từ giống cái Rìa xờm (ở đồng tiền đúc) -
Barbillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chày Âu nhỏ 1.2 (động vật học) râu (cá) 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma cô Danh từ... -
Barbital
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) bacbitan Danh từ giống đực (dược học) bacbitan -
Barbiturique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) bacbituric 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bacbituric, thuốc làm dịu Tính từ ( hóa học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.