- Từ điển Pháp - Việt
Barbotement
Xem thêm các từ khác
-
Barboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rúc bùn 1.2 Lội bì bõm 1.3 ( hóa học, kỹ thuật) lội 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) thó,... -
Barboteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội... -
Barboteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lội bì bõm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) bình khí lội 1.4 (kỹ thuật) cột khí lội... -
Barbotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng giữ xích 1.2 (kỹ thuật) bánh xe xích Danh từ giống đực (hàng hải) vòng... -
Barbotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành) Danh từ giống cái Đất nhão (để đổ khuôn đồ sành) -
Barbouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bôi lem luốc; sự lem luốc 1.2 Sự vẽ nguệch ngoạc; bức họa xấu 1.3 Chữ nguệch ngoạc... -
Barbouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi lem luốc 1.2 Vẽ nguệch ngoạc 1.3 Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít 2 Phản nghĩa Débarbouiller,... -
Barbouilleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bôi lem luốc Danh từ Người bôi lem luốc barbouilleur de papier nhà văn dở -
Barbouilleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bôi lem luốc Danh từ Người bôi lem luốc barbouilleur de papier nhà văn dở -
Barbouillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lem luốc 1.2 Bức họa xấu 1.3 Chữ nguệch ngoạc Danh từ giống đực Sự lem luốc Bức... -
Barbouze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) râu 1.2 (thông tục) mật thám; cảnh sát mật Danh từ giống cái (thông tục) râu... -
Barbu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có râu 1.2 (thân mật) mốc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người có râu; người râu xồm 1.5 (động vật... -
Barbue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá bơn sao Tính từ giống cái barbu barbu Danh từ giống... -
Barbule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) móc lòng (ở lông chim) Danh từ giống cái (động vật học) móc lòng (ở... -
Barbure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xờm (ở đồ đúc) -
Barcarolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hò chèo đò 1.2 (âm nhạc) khúc đò đưa Danh từ giống cái Hò chèo đò (âm nhạc) khúc đò... -
Barcasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thuyền dỡ hàng Danh từ giống cái (hàng hải) thuyền dỡ hàng -
Bard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng ca (để khiêng đồ nặng) 1.2 Đồng âm Bar, barre Danh từ giống đực Băng ca (để khiêng... -
Barda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đồ đạc quân trang (của mỗi người) 1.2 Hành lý lủng... -
Bardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng Danh từ giống đực Sự khiêng bằng băng ca, sự cáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.