Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bascule

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) tay gạt, tay đòn
Ván bập bênh (cho trẻ con chơi)
Cân bàn

Xem thêm các từ khác

  • Basculement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bập bênh Danh từ giống đực Sự bập bênh
  • Basculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bênh 1.2 Mất thăng bằng, ngã 1.3 Ngoại động từ 1.4 Lật 1.5 Xô ngã, đẩy ngã Nội động...
  • Basculeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái lật goòng; thiết bị lật đảo 1.2 (điện học) rơle lật Danh từ giống...
  • Base

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc, đáy, chân, nền 1.2 Căn cứ 1.3 ( hóa học) bazơ 1.4 (toán học) cơ số 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Base-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chày, dã cầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chày,...
  • Basedowien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ...
  • Basedowiene

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ...
  • Baselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồng tơi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồng tơi
  • Baser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy căn cứ, dựa Ngoại động từ Lấy căn cứ, dựa Baser un raisonnement sur la science lấy căn...
  • Basial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy
  • Basiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy
  • Basic-english

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Anh cơ sở Danh từ giống đực Tiếng Anh cơ sở
  • Basicité

    Danh từ giống cái (hóa học) tính kiềm
  • Baside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bầu (của nấm) Danh từ giống cái (thực vật học) bầu (của nấm)
  • Basification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Basilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Tính từ (sinh vật học) ở đáy, ở gốc Os basilaire (giải phẫu) xương...
  • Basilic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é 1.2 (động vật học) con nhông Mỹ 1.3 (thần thoại;...
  • Basilical

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilicale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ basilique basilique
  • Basilique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ kiểu basilia 1.2 Nhà thờ lớn 1.3 (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top