Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Basket

Mục lục

Danh từ

Giày bát - két

Xem thêm các từ khác

  • Basket-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng rổ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng rổ
  • Basketteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basketteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cầu thủ bóng rổ Danh từ Cầu thủ bóng rổ
  • Basoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) giới luật gia Danh từ giống cái (thân mật) giới luật gia
  • Basophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu) Tính từ (sinh vật học) ưa bazơ, ưa kiềm (bạch cầu)
  • Basque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đuôi áo 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Ba-xcơ 3 Danh từ giống đực 3.1 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Basquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy thêu (của người Ba-xcơ) Danh từ giống cái Váy thêu (của người Ba-xcơ)
  • Basse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấp, hạ 1.2 Cúi xuống 1.3 Thấp hèn, hèn; tầm thường 1.4 Phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu....
  • Basse-cour

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân gà vịt 1.2 Gà vịt, gia cầm Danh từ giống cái Sân gà vịt Gà vịt, gia cầm
  • Basse-fosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cul-de-basse-fosse )
  • Bassement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hèn hạ, đê tiện 1.2 Phản nghĩa Noblement Phó từ Hèn hạ, đê tiện Agir bassement hành động hèn hạ...
  • Bassesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hèn hạ, sự đê tiện 1.2 Điều đê tiện 1.3 Phản nghĩa Fierté, générosité, grandeur, noblesse...
  • Basset

    Mục lục 1 Bản mẫu:Basset 2 Danh từ giống đực 2.1 Chó batxê (một giống chó lùn) Bản mẫu:Basset Danh từ giống đực Chó...
  • Bassetite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) baxetit Danh từ giống cái (khoáng vật học) baxetit
  • Bassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu 1.2 Bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường) 1.3 Đĩa cân 1.4 Vũng tàu 1.5 Bể...
  • Bassinant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy
  • Bassinante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) làm phiền, quấy rầy Tính từ (thông tục) làm phiền, quấy rầy
  • Bassine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu (bằng kim loại) Danh từ giống cái Chậu (bằng kim loại) Bassine de cuivre cái chậu đồng...
  • Bassiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưởi (bằng lồng ấp) 1.2 Thấm nước (để rửa, lau) 1.3 (nông nghiệp) tưới nhẹ 1.4 (thông...
  • Bassinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bể 1.2 Hốc châm ngòi (súng xưa) 1.3 (sử học) mũ sắt Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top