- Từ điển Pháp - Việt
Bastite
Xem thêm các từ khác
-
Bastonnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận đòn Danh từ giống cái Trận đòn Recevoir une bastonnade bị một trận đòn -
Bastringue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc khiêu vũ ở quán rượu 1.2 (thân mật) dàn nhạc ồn ào 1.3 (thông tục)... -
Bastude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới đánh cá nước lợ Danh từ giống cái Lưới đánh cá nước lợ -
Bat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê) Danh từ giống đực baht baht (thể dục thể thao) gậy... -
Bat-flanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ván ngăn (ở chuồng ngựa) 1.2 Vách ngăn (ở phòng ngủ) Danh từ giống đực... -
Bataclan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ đạc lủng củng Danh từ giống đực (thân mật) đồ đạc lủng củng et... -
Bataillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả Tính từ Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả -
Bataillarde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả Tính từ Chỉ chực đánh nhau, chỉ chực ẩu đả -
Bataille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trận đánh, cuộc chiến đấu 1.2 Cuộc ẩu đả 1.3 (nghĩa bóng) sự đấu tranh, sự chiến... -
Batailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tranh cãi (để thuyết phục) 1.2 (nghĩa bóng) đấu tranh, chiến đấu Nội động từ Tranh cãi (để... -
Batailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đánh nhau 1.2 Thích tranh cãi 1.3 Danh từ 1.4 Người thích đánh nhau 1.5 Người thích tranh cãi Tính... -
Batailleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích đánh nhau 1.2 Thích tranh cãi 1.3 Danh từ 1.4 Người thích đánh nhau 1.5 Người thích tranh cãi Tính... -
Bataillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu đoàn 1.2 Toán, đàn Danh từ giống đực Tiểu đoàn Chef de bataillon tiểu đoàn trưởng... -
Batak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng batac (ở Xu-ma-tơ-ra) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng batac... -
Batardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đê quai Danh từ giống đực Đê quai -
Batavia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rau diếp hè Danh từ giống cái Rau diếp hè -
Bataviole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trụ lan can tàu Danh từ giống cái (hàng hải) trụ lan can tàu -
Batavique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ larme batavique ) (vật lý) học giọt thủy tinh thuôn (nhỏ thủy tinh nóng chảy vào nước lã) -
Batayole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trụ lan can tàu Danh từ giống cái (hàng hải) trụ lan can tàu -
Bateau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu, thuyền 1.2 ( định ngữ) hình thuyền Danh từ giống đực Tàu, thuyền Bateau de commerce...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.