- Từ điển Pháp - Việt
Bel
Xem thêm các từ khác
-
Bel canto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lối hát ngọt Danh từ giống đực (âm nhạc) lối hát ngọt -
Belette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn bơlet Danh từ giống cái (động vật học) chồn bơlet -
Belga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng benga (tiền Bỉ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng benga... -
Belge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bỉ Tính từ (thuộc) Bỉ -
Belgicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Bỉ 1.2 (ngôn ngữ học) lối nói [tiếng Pháp của [người... -
Belladone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cà dược, cây belađon Danh từ giống cái (thực vật học) cây cà dược,... -
Belle
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người đẹp; phụ nữ 1.3 Người yêu 1.4 Ván quyết định (ai thắng)... -
Belle-dame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau lê Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau lê -
Belle-de-jour
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bìm bìm Danh từ giống cái (thực vật học) cây bìm bìm -
Belle-de-nuit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa phấn Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa phấn -
Belle-fille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con ghẻ (gái) 1.2 Con dâu Danh từ giống cái Con ghẻ (gái) Con dâu -
Belle-maman
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái belle-mère belle-mère -
Belle-mère
Danh từ giống cái Mẹ chồng; mẹ vợ; bà nhạc Dì ghẻ -
Belle-petite-fille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cháu ghẻ (gái) Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cháu... -
Belle-soeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị (em) dâu 1.2 Chị (em) vợ; chị (em) chồng Danh từ giống cái Chị (em) dâu Chị (em) vợ;... -
Bellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đẹp đẽ 1.2 Thực sự Phó từ Đẹp đẽ Bellement sculpté chạm trổ đẹp đẽ Thực sự Il serait frappé... -
Belles-lettres
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Văn chương, văn học Danh từ giống cái ( số nhiều) Văn chương, văn học -
Bellicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hiếu chiến 1.2 Phản nghĩa Pacifisme; neutralisme Danh từ giống đực Tính hiếu chiến... -
Belliciste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiếu chiến 1.2 Phản nghĩa Pacifiste; neutraliste 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ hiếu chiến Tính từ Hiếu chiến Phản... -
Bellifontain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau) Tính từ (thuộc) Phông ten blô ( Fontainebleau)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.