- Từ điển Pháp - Việt
Bessemer
Xem thêm các từ khác
-
Bessemérisation
Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp bexeme -
Besson
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ... -
Bessonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) sinh đôi 1.2 Danh từ 1.3 (tiếng địa phương) con sinh đôi; vật sinh đôi Tính từ... -
Best-seller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách bán chạy Danh từ giống đực Sách bán chạy -
Bestiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đấu thú ( La Mã) 1.2 Sách ngụ ngôn về thú vật Danh từ giống đực (sử... -
Bestial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa... -
Bestiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như súc vật, có thú tính 1.2 Phản nghĩa Délicat, raffiné Tính từ Như súc vật, có thú tính Phản nghĩa... -
Bestialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như súc vật, có thú tính Phó từ Như súc vật, có thú tính -
Bestialité
Danh từ giống cái Thú tính Sự loạn dâm với súc vật -
Bestiaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thú nuôi, gia súc Danh từ giống đực ( số nhiều) Thú nuôi, gia súc -
Bestiole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con vật nhỏ Danh từ giống cái Con vật nhỏ Les rats les souris et autres bestioles chuột, chuột... -
Bette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải rau muối 1.2 Đồng âm Bête Danh từ giống cái (thực vật học) cây... -
Betterave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ cải đường Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ cải đường -
Betteraverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy củ cải đường (làm đường hoặc làm rượu) Danh từ giống cái Nhà máy củ cải... -
Betteravier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) củ cải đường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất củ cải đường Tính từ (thuộc)... -
Betting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đánh cá ngựa Danh từ giống đực Biểu đánh cá ngựa -
Beuglant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê - ca nhạc bình dân Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê... -
Beuglante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) tiếng phản đối ồn ào; tiếng ồn ào 1.2 Bài hát rống lên Danh từ giống cái... -
Beuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống Danh từ giống đực Tiếng rống Le beuglement de la vache tiếng rống của bò cái... -
Beugler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên 2 Ngoại động từ 2.1 Hát rống lên Nội động từ Rống lên Ngoại động từ Hát rống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.