- Từ điển Pháp - Việt
Bibliographie
Xem thêm các từ khác
-
Bibliographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliographie bibliographie -
Bibliologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư tịch học Danh từ giống cái Thư tịch học -
Bibliologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thư tịch học Danh từ Nhà thư tịch học -
Bibliomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói sách Danh từ giống cái Thuật bói sách -
Bibliomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê sách 1.2 Danh từ 1.3 Người mê sách Tính từ Mê sách Danh từ Người mê sách -
Bibliomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh mê sách Danh từ giống cái Bệnh mê sách -
Bibliomanisque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliomanie bibliomanie -
Bibliophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sách (sâu, mọt) Tính từ Ăn sách (sâu, mọt) -
Bibliophile
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ham sách Danh từ Người ham sách -
Bibliophilique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliophilie bibliophilie -
Bibliopole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thư viện lớn Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thư... -
Bibliotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật sách (in, đóng chọn sách...) Danh từ giống cái Kỹ thuật sách (in, đóng chọn sách...) -
Bibliothécaire
Danh từ Cán bộ thư viện, người công tác thư viện -
Bibliothéconomie
Danh từ giống cái Thư viện học -
Bibliothéconomique
Tính từ Xem bibliothéconomie -
Biblique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bible bible -
Bibliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghiên cứu kinh thánh Danh từ Nhà nghiên cứu kinh thánh -
Biblorhapte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp kẹp tài liệu Danh từ giống đực Cặp kẹp tài liệu -
Biborate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) biborat Danh từ giống đực ( hóa học) biborat -
Bicaméral
Tính từ (chính trị) [theo chế độ [hai viện Principe bicaméral nguyên tắc hai viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.