- Từ điển Pháp - Việt
Bichette
Xem thêm các từ khác
-
Bichlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điclorua Danh từ giống đực ( hóa học) điclorua -
Bichof
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bisôp Danh từ giống đực Rượu bisôp -
Bichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải nhung (để chải mũ) 1.2 Chó bông 1.3 (thân mật) chó con (tiếng trìu mến) Danh từ... -
Bichonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chải chuốt Danh từ giống đực Sự chải chuốt -
Bichonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn quăn (như) lông chó bông 1.2 Chải mượt 1.3 Chải chuốt Ngoại động từ Uốn quăn (như)... -
Bichromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đicromat Danh từ giống đực ( hóa học) đicromat -
Bichromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật in hai màu Danh từ giống cái Thuật in hai màu -
Bicipital
Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps -
Bicipitale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ biceps biceps -
Bicirculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song viên Tính từ (toán học) song viên Quartique bicirculaire quactic song viên -
Bickford
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây ngòi mìn Danh từ giống đực Dây ngòi mìn -
Bicolore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Các tông hai mặt khác màu Tính từ (có) hai màu Danh từ giống... -
Biconcave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lõm Tính từ (có) hai mặt lõm Lentille biconcave thấu kính hai mặt lõm -
Biconique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hai nón Tính từ (có) hình hai nón -
Biconvexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai mặt lồi Tính từ (có) hai mặt lồi Lentille biconvexe thấu kính hai mặt lồi -
Bicoque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tồi tàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thành nhỏ Danh từ giống cái Nhà tồi tàn (từ cũ, nghĩa... -
Bicorne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng 2 Danh từ giống đực 2.1 Mũ hai mũi Tính từ (có) hai sừng Utérus bicorne (giải phẫu) tử... -
Bicornu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn -
Bicornue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn Tính từ (có) hai sừng, (có) hai mũi nhọn -
Bicot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con dê con Danh từ giống đực (thông tục) con dê con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.