- Từ điển Pháp - Việt
Biforme
Xem thêm các từ khác
-
Bifteck
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít tết Danh từ giống đực Bít tết gagner son bifteck (thông tục) kiếm sống -
Bifurcation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi 1.2 Sự rẽ hướng 1.3 Phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion Danh... -
Bifurquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rẽ đôi 1.2 Rẽ hướng, rẽ sang 1.3 Phản nghĩa Raccorder ( se), rejoindre ( se), réunir ( se) Nội động... -
Bigame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai vợ; (có) hai chồng 1.2 Danh từ 1.3 Người hai vợ; người hai chồng Tính từ (có) hai vợ; (có)... -
Bigamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng Danh từ giống cái Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng -
Bigarade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cam đắng Danh từ giống cái Cam đắng -
Bigaradier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam đắng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam đắng -
Bigarreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh đào ngọt Danh từ giống đực Anh đào ngọt -
Bigarreautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào ngọt Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào ngọt -
Bigarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ 1.2 Làm thành hỗn tạp 1.3 Phản nghĩa Harmoniser Ngoại động từ Tô sặc sỡ Làm... -
Bigarrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu 1.2 Sự hỗn tạp, sự ô hợp 1.3 (nông nghiệp) bệnh lẫn màu,... -
Bigarré
Tính từ Sặc sỡ, lẫn màu Etoffe bigarrée vải sặc sỡ ô hợp Foule bigarrée đám đông ô hợp -
Bige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe song mã (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe song mã (cổ La Mã) -
Bighorn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa Danh từ giống đực (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa -
Bigle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác mắt, lé mắt (người) 1.2 Danh từ 1.3 Người lác mắt, người lé mắt Tính từ Lác mắt, lé mắt... -
Bigler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lác mắt, lé mắt Nội động từ Lác mắt, lé mắt -
Bigleuse
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle -
Bigleux
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle -
Bignonis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm ớt Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm ớt -
Bigophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo bigô 1.2 (thân mật) dây nói, điện thoại Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.