- Từ điển Pháp - Việt
Bihoreau
Xem thêm các từ khác
-
Bijou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ nữ trang 1.2 (nghĩa bóng) vật xinh xắn; kỳ công Danh từ giống đực Đồ nữ trang (nghĩa... -
Bijouterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề kim hoàn 1.2 Nghề buôn bán đồ nữ trang 1.3 Hiệu bán đồ nữ trang 1.4 Đồ nữ trang... -
Bijoutier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ kim hoàn 1.2 Người bán đồ nữ trang Danh từ Thợ kim hoàn Người bán đồ nữ trang -
Bijumeaux
Mục lục 1 ( Tubercules bijumeaux) (giải phẫu) củ não sinh đôi ( Tubercules bijumeaux) (giải phẫu) củ não sinh đôi -
Bikini
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bikini (áo tắm) Danh từ giống đực Bikini (áo tắm) -
Bilabiale
Mục lục 1 (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi (ngôn ngữ học) ( Consonne bilabiale) phụ âm môi môi -
Bilabié
Tính từ (thực vật học) (có) hai môi (tràng hoa, đài hoa) -
Bilame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật, vật lý học) tấm lưỡng kim Danh từ giống cái (kỹ thuật, vật lý học) tấm... -
Bilan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính bảng tổng kết tài sản 1.2 (nghĩa bóng) bản tổng kết Danh từ giống... -
Bilatéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt... -
Bilatérale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai bên; song phương 2 Phản nghĩa 2.1 Unilatéral Tính từ Hai bên; song phương Paralysie bilatérale chứng liệt... -
Bilatéralement
Phó từ Cả hai bên -
Bilboquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xỏ cầu 1.2 Con lật đật (đồ chơi của trẻ con) 1.3 Ấn phẩm lặt vặt (như danh... -
Bile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) 1.2 Sự buồn bực 1.3 Sự cáu giận Danh từ giống cái... -
Biler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) băn khoăn lo lắng Tự động từ (thông tục) băn khoăn lo lắng -
Bilharzie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sán máng Danh từ giống cái (động vật học) sán máng -
Bilharziose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sán máng Danh từ giống cái (y học) bệnh sán máng -
Bili
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bili ( Ghi-nê) Danh từ giống đực Rượu bili ( Ghi-nê) -
Biliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bile I Tính từ Xem bile I Calcul biliaire sỏi mật -
Bilieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều mật; (do có nhiều) mật 1.2 Ưu tư 1.3 Hay cáu kỉnh 1.4 Danh từ 1.5 Người hay ưu tư 1.6 Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.