Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Binocle

Mục lục

Danh từ giống đực

Kính cặp mũi

Xem thêm các từ khác

  • Binoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai mắt 1.2 (vật lý học) (có) hai thị kính Tính từ (bằng) hai mắt Vision binoculaire sự nhìn...
  • Binomial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xem binôme Tính từ (toán học) xem binôme Distribution binomiale sự phân phối nhị thức
  • Binomiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xem binôme Tính từ (toán học) xem binôme Distribution binomiale sự phân phối nhị thức
  • Binominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) tên đôi Tính từ (dùng) tên đôi Nomenclature binominale (sinh vật học) phép gọi tên đôi
  • Binominale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) tên đôi Tính từ (dùng) tên đôi Nomenclature binominale (sinh vật học) phép gọi tên đôi
  • Binormale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phó pháp tuyến Danh từ giống cái (toán học) phó pháp tuyến
  • Binôme

    Danh từ giống đực (toán học) nhị thức
  • Biobibliographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư mục tác giả - tác phẩm Danh từ giống cái Thư mục tác giả - tác phẩm
  • Biocatalyseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất xúc tác sinh học Danh từ giống đực Chất xúc tác sinh học
  • Biochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa sinh học Danh từ giống cái Hóa sinh học
  • Biochimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ biochimie biochimie
  • Biochimiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà hóa sinh học Danh từ Nhà hóa sinh học
  • Bioclimatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa khí hậu sinh học Danh từ giống cái Khoa khí hậu sinh học
  • Biocoenoca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) quần lạc sinh vật, sinh vật quần Danh từ giống cái (sinh vật học) quần...
  • Biocénose

    Danh từ giống cái Như biocoenose
  • Biodégradable

    Tính từ Dễ mất phẩm chất do tác nhân sinh học
  • Biogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) thuyết phát sinh sinh vật
  • Biographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết tiểu sử Danh từ Người viết tiểu sử
  • Biographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu sử Danh từ giống cái Tiểu sử
  • Biographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như biographie Tính từ Như biographie Dictionnaire biographique từ điển tiểu sử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top