- Từ điển Pháp - Việt
Bipyramidale
Xem thêm các từ khác
-
Biquadratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) bậc bốn Tính từ (toán học) bậc bốn Equation biquadratique phương trình bậc bốn -
Biquartz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thạch anh đôi Danh từ giống đực (vật lý học) thạch anh đôi -
Biquaternion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion đôi Danh từ giống đực (toán học) quatenion đôi -
Bique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) dê cái Danh từ giống cái (thân mật) dê cái vieille bique (nghĩa xấu) mụ già -
Biquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dê đực con Danh từ giống đực (thân mật) dê đực con -
Biquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) dê cái con Danh từ giống cái (thân mật) dê cái con -
Biquotidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi ngày hai lần Tính từ Mỗi ngày hai lần -
Biquotidienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi ngày hai lần Tính từ Mỗi ngày hai lần -
Birail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) hệ hai ray lăn Danh từ giống đực (kỹ thuật) hệ hai ray lăn -
Birapport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tỷ số phi điều Danh từ giống đực (toán học) tỷ số phi điều -
Birationnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song hữu tỷ Tính từ (toán học) song hữu tỷ -
Birationnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song hữu tỷ Tính từ (toán học) song hữu tỷ -
Birbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Vieux birbe ) (nghĩa xấu) lão già -
Birgue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua dừa Danh từ giống đực (động vật học) cua dừa -
Biribi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) bạn cùng chịu kỷ luật Danh từ giống đực (quân sự) bạn cùng chịu kỷ luật -
Birman
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Miến Điện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Miến Điện Tính từ (thuộc)... -
Birmane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Miến Điện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Miến Điện Tính từ (thuộc)... -
Birotor
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai rôto Tính từ (có) hai rôto Hélicoptère birotor máy bay lên thẳng hai rôto -
Biroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ống chỉ chiều gió (ở sân bay) Danh từ giống cái (quân... -
Bis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xám nâu 2 Phó từ 2.1 Bítx 2.2 Thán từ 2.3 Lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.