- Từ điển Pháp - Việt
Bismarckien
Xem thêm các từ khác
-
Bismarckienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bi-xmác Tính từ (thuộc) Bi-xmác Autorité bismarckienne quyền lực của Bi-xmác -
Bismuth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bimut Danh từ giống đực ( hóa học) bimut -
Bismuthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bitmutin Danh từ giống cái (khoáng vật học) bitmutin -
Bismuthisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc bitmut Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc bitmut -
Bismuthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bitmutit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bitmutit -
Bismuthyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bitmutila Danh từ giống đực ( hóa học) bitmutila -
Bisoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cày hai lưỡi Danh từ giống đực Cày hai lưỡi -
Bison
Mục lục 1 Bản mẫu:Bison 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bò rừng bizon Bản mẫu:Bison Danh từ giống đực (động... -
Bisontain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bơ-dăng-xông (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Bơ-dăng-xông (thành phố Pháp) -
Bisontaine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bơ-dăng-xông (thành phố Pháp) Tính từ (thuộc) Bơ-dăng-xông (thành phố Pháp) -
Bisquain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh da cừu (bọc ngoài vòng cổ ngựa) Danh từ giống đực Mảnh da cừu (bọc ngoài vòng... -
Bisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Canh tôm cua 1.2 (thân mật) sự bực mình; sự cáu kỉnh Danh từ giống cái Canh tôm cua (thân... -
Bisquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bực mình; cái kỉnh Nội động từ (thân mật) bực mình; cái kỉnh [[�a]] va le faire... -
Bisquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bisquain bisquain -
Bisquine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tàu đánh cá (ở biển Măng-sơ) Danh từ giống cái Tàu đánh cá (ở biển Măng-sơ) -
Bissac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao hai túi (vắt lên vai) Danh từ giống đực Bao hai túi (vắt lên vai) avoir plus d\'un tour dans... -
Bisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình rắn cuộn khúc (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hình rắn cuộn khúc (ở huy hiệu) -
Bissecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân đôi Ngoại động từ Phân đôi -
Bissecteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phân đôi Tính từ (toán học) phân đôi Plan bissecteur (toán học) mặt phẳng phân giác -
Bissection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) sự phân đôi Danh từ giống cái (toán học) sự phân đôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.