Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blafardement

Mục lục

Phó từ

Nhợt nhạt
Une lumière blafardement bleue
ánh sáng xanh nhợt nhạt

Xem thêm các từ khác

  • Blague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi thuốc hút 1.2 Chuyện đùa, chuyện tầm phào 1.3 Việc vụng về, việc dại dột Danh từ...
  • Blaguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đùa 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) giễu cợt Nội động từ (thân mật) đùa Il...
  • Blagueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) hay đùa Danh từ (thân mật) người hay đùa Tính...
  • Blagueuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) hay đùa Danh từ (thân mật) người hay đùa Tính...
  • Blaid

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò chơi ném bóng (vào tường) Danh từ giống đực (thể dục thể thao)...
  • Blair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mũi 1.2 (thông tục) mặt Danh từ giống đực (thông tục) mũi (thông tục) mặt
  • Blaireau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Blaireau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con lửng 1.3 Bút lông lửng 1.4 Chổi cạo râu Bản...
  • Blaireauter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ tỉ mỉ Ngoại động từ Vẽ tỉ mỉ
  • Blairer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ưa (ai) Ngoại động từ (thông tục) ưa (ai) Je ne peux le blairer tôi không thể ưa...
  • Blakea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mua hồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mua hồng
  • Blanc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng, bạc 2 Phản nghĩa Noir 2.1 Không, không có chữ 2.2 Không ố, không vết, sạch 2.3 Vô tội 2.4 Danh...
  • Blanc-aune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lê đá Danh từ giống đực (thực vật học) cây lê đá
  • Blanc-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhãi con Danh từ giống đực (thân mật) nhãi con
  • Blanc-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rừng không lợi Danh từ giống đực Rừng không lợi
  • Blanc-estoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự chặt trắng Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự chặt trắng
  • Blanc-manger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món đông hạnh nhân Danh từ giống đực (bếp núc) món đông hạnh nhân
  • Blanc-manteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng áo trắng Danh từ giống đực Tu sĩ dòng áo trắng
  • Blanc-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ mũi trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ mũi trắng
  • Blanc-seing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tờ khống chỉ Danh từ giống đực Tờ khống chỉ
  • Blanc-étoc

    Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự chặt trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top