- Từ điển Pháp - Việt
Bookmaker
Xem thêm các từ khác
-
Boolien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ booléen booléen -
Boolienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boolien boolien -
Boom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lên giá đột ngột (hối đoái) 1.2 Phản nghĩa Chute, krach 1.3 Sự hưng thịnh bột phát,... -
Boomerang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bumơrăng (vũ khí của thổ dân úc) 1.2 (nghĩa bóng) cú gậy ông đập lưng ông Danh từ giống... -
Booster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên lửa buttơ 1.2 (đường sắt) máy tăng sức bám Danh từ giống đực Tên lửa buttơ (đường... -
Boothite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) butit Danh từ giống cái (khoáng vật học) butit -
Bootlegger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) Danh từ giống đực Kẻ buôn rượu lậu ( Mỹ) -
Bop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) điệu bốp Danh từ giống đực (âm nhạc) điệu bốp -
Boqueteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lùm cây Danh từ giống đực Lùm cây -
Boquillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiều phu -
Bora
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) gió bora, gió bấc (miền A-đri-a-tích) Danh từ giống cái (khí tượng) gió bora,... -
Boracique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ borique borique -
Boracite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) boraxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) boraxit -
Borane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo hiđrua, boran Danh từ giống đực ( hóa học) bo hiđrua, boran -
Borassus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt -
Borate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borat Danh từ giống đực ( hóa học) borat -
Borax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) borac, hàn the Danh từ giống đực ( hóa học) borac, hàn the -
Borborygme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sôi bụng Danh từ giống đực Tiếng sôi bụng -
Borchtch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) Danh từ giống đực Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) -
Bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ, mép, miệng, vành 1.2 (hàng hải) mạn tàu; tàu 2 Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu; fond...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.