- Từ điển Pháp - Việt
Boulangeable
Xem thêm các từ khác
-
Boulanger
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hoặc bán bánh mì 1.2 Nội động từ 1.3 Làm bánh mì 1.4 Ngoại động từ 1.5 Nhào (bột) làm... -
Boulangerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Hàng bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Hàng bánh mì -
Boulangisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Bu-lăng-giê Danh từ giống đực (sử học) phong trào Bu-lăng-giê -
Boulangiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo Bu-lăng-giê Tính từ boulangisme boulangisme Danh từ (sử học) người... -
Boulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất; địa lý) sụt Tính từ (địa chất; địa lý) sụt Sable boulant cát sụt -
Boulante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boulant boulant -
Boule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên, hòn (hình cầu) 1.2 (thông tục) đầu 1.3 ( số nhiều) trò chơi quần 1.4 Danh từ giống... -
Boule-de-neige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây giáng cua nụ tuyết Danh từ giống cái Cây giáng cua nụ tuyết -
Bouleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bulô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bulô -
Bouledogue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bundoc (giống chó nhỏ, mặt ngắn, nuôi để chơi) Danh từ giống đực Chó bundoc (giống... -
Bouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lăn lông lốc 1.2 (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông... -
Boulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạn đại bác 1.2 (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo... -
Boulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên nhỏ, hòn nhỏ 1.2 Viên (thịt) băm 1.3 (thân mật) điều sai lầm Danh từ giống cái Viên... -
Boulevard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại lộ Danh từ giống đực Đại lộ pièce de boulevard ) -
Boulevardier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Tính từ Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Un comique boulevardier lối... -
Bouleversant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) ngao ngán Tính từ (làm cho) ngao ngán Nouvelles bouleversantes tin tức ngao ngán -
Bouleversante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouleversant bouleversant -
Bouleversement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xáo trộn, sự đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre Danh từ giống đực Sự... -
Bouleverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xáo lộn, đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer 1.3 Làm ngao ngán Ngoại động từ Xáo... -
Boulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính gảy Danh từ giống đực bolier bolier Bàn tính gảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.