- Từ điển Pháp - Việt
Braire
Xem thêm các từ khác
-
Braisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hầm, sự ninh (thức ăn) Danh từ giống đực Sự hầm, sự ninh (thức ăn) -
Braise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than hồng, than cháy dở 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (tiếng lóng; biệt ngữ) tiền bạc Danh từ... -
Braiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hầm, ninh (thức ăn) Ngoại động từ Hầm, ninh (thức ăn) -
Braisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than hồng vụn Danh từ giống cái Than hồng vụn -
Braisiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấp lánh; long lanh Nội động từ Lấp lánh; long lanh Des cierges qui braisillent nến lấp lánh Des... -
Braisière
Danh từ giống cái Thùng giụi than (để tắt đi) Nồi hầm (có để than hồng trên vung) -
Bramement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tác (hươu, nai kêu); tiếng thé (của hươu nai đực trong kỳ giao phối) Danh từ giống... -
Bramer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tác (hươu, nai kêu); thé lên (hươu nai đực trong kỳ giao phối) 1.2 Rì rào 1.3 Rền rĩ 2 Ngoại... -
Bran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cám thô 1.2 (tiếng địa phương) phân, cứt Danh từ giống đực Cám thô (tiếng địa phương)... -
Brancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn cáng; cáng, băng ca 1.2 Càng (xe) Danh từ giống đực Đòn cáng; cáng, băng ca Càng (xe) -
Brancarder
Mục lục 1 Động từ 1.1 (khiêng bằng) cáng Động từ (khiêng bằng) cáng -
Brancardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khiêng cáng Danh từ giống đực Người khiêng cáng -
Branchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành lá 1.2 ( số nhiều) cành (đã chặt ra) 1.3 (thơ ca) gạc (nai, hươu) Danh từ giống đực... -
Branche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành, nhánh 2 Phản nghĩa Tronc, souche 2.1 Ngành Danh từ giống cái Cành, nhánh Branche d\'oranger... -
Branchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mắc, sự nối 1.2 Ống nhánh; đường nhánh Danh từ giống đực Sự mắc, sự nối Le... -
Brancher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đậu trên cành (chim) 1.2 Ngoại động từ 1.3 Phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh... -
Branchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cành con Danh từ giống cái Cành con -
Branchial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem branchie Tính từ Xem branchie fentes branchiales khe mang -
Branchiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem branchie Tính từ Xem branchie fentes branchiales khe mang -
Branchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mang (cá, tôm...) Danh từ giống cái (động vật học) mang (cá, tôm...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.