- Từ điển Pháp - Việt
Branchue
Xem thêm các từ khác
-
Branchure
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái branchage branchage -
Brandade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món brandat (cá moruy chắn) Danh từ giống cái Món brandat (cá moruy chắn) -
Brande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây bụi (làm thành tầng cây dưới rừng) 1.2 Vùng đất toàn cây bụi Danh từ giống cái Cây... -
Brandebourg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình trang trí khuyết áo Danh từ giống đực Hình trang trí khuyết áo -
Brandebourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua 1.2 (thuộc) thành phố Brăng-đơ-bua ( Đức) Tính từ (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua... -
Brandebourgeoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua 1.2 (thuộc) thành phố Brăng-đơ-bua ( Đức) Tính từ (thuộc) xứ Brăng-đơ-bua... -
Brandestoc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy gươm Danh từ giống đực (sử học) gậy gươm -
Brandevin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu trắng (cất từ rượu vang) Danh từ giống đực Rượu trắng (cất từ rượu vang) -
Brandevinier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cất rượu rong (đi rong để cất rượu cho các gia đình) Danh từ Người cất rượu rong (đi rong... -
Brandillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc lắc, sự đu đưa Danh từ giống đực Sự lúc lắc, sự đu đưa -
Brandiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lúc lắc, đu đưa 1.2 Nội động từ 1.3 Động đậy; phấp phới Ngoại động từ Lúc lắc,... -
Brandir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vung, huơ 1.2 Giơ ra (để dọa) Ngoại động từ Vung, huơ Brandir son sabre vung kiếm Giơ ra (để... -
Brandisite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) branđizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) branđizit -
Brandissement
Mục lục 1 Sự vung lên, sự huơ Sự vung lên, sự huơ -
Brandon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn lửa (bốc lên trên đám cháy) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm (để mồi lửa) Danh từ... -
Brandtite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) brantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) brantit -
Brandy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu branđi Danh từ giống đực Rượu branđi -
Branlant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lung lay 1.2 Phản nghĩa Solide, stable Tính từ Lung lay Une dent branlante cái răng lung lay Phản nghĩa Solide,... -
Branlante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lung lay 1.2 Phản nghĩa Solide, stable Tính từ Lung lay Une dent branlante cái răng lung lay Phản nghĩa Solide,... -
Branle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc 1.2 Sự thúc cho chuyển động, sự thúc 1.3 (kỹ thuật) hàm êtô 1.4 (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.